danh từ
(hoá học) Ytebi
ytterbium
/ɪˈtɜːbiəm//ɪˈtɜːrbiəm/Nguyên tố ytterbium lần đầu tiên được các nhà khoa học Thụy Điển Per Theodor Cleve và Carl A. Landstad phát hiện vào năm 1945, nhưng mãi đến năm 1937, nó mới được đặt tên chính thức. Các đặc tính độc đáo của ytterbium, thuộc nhóm nguyên tố lanthanide, đã khiến các nhà khoa học đặt tên cho nó theo tên khoáng vật ytterbite, nơi nó được cô lập về mặt hóa học. Đến lượt mình, Ytterbite lấy tên từ ngôi làng Ytterby của Thụy Điển, nơi nó được nhà hóa học người Thụy Điển Carl Axel Arrhenius, cháu trai của Svante Arrhenius, người sau này nhận được Giải Nobel Hóa học, phát hiện lần đầu tiên vào năm 1787. Ytterbyte, ngoài ytterbium, còn chứa các nguyên tố đất hiếm khác, chẳng hạn như erbium, terbium và yttrium. Tên ytterbite bắt nguồn từ yttersta trong tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "ngoài cùng", ám chỉ vị trí của Ytterby ở ngoại ô ngôi làng Nacka Strand, gần Stockholm. Do đó, nguyên tố yttterbi có tên gọi kết hợp giữa các quy ước đặt tên truyền thống và các tham chiếu địa lý, làm nổi bật mối liên hệ chặt chẽ giữa khám phá khoa học và thế giới tự nhiên đã truyền cảm hứng cho nó.
danh từ
(hoá học) Ytebi
Ytterbi trong bóng đèn huỳnh quang phát ra ánh sáng trắng khi được kích thích bằng điện.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng kính pha tạp ytterbium trong bộ khuếch đại quang học cho viễn thông.
Mỏ Ytterby ở Thụy Điển, nơi tìm thấy ytterbi, đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện ra một số nguyên tố đất hiếm.
Một lượng nhỏ ytterbi được thêm vào thép có độ bền cao để tăng cường tính chất cơ học của chúng.
Trong chụp MRI, ytterbium-176 được sử dụng làm chất cản quang do tính chất từ tính của nó.
Hợp chất ytterbi LuY/2BaCuO7 được phát hiện là chất siêu dẫn ở nhiệt độ gần bằng nitơ lỏng.
Các ion Ytterbi được sử dụng trong một số loại công nghệ laser do chúng phát ra ở vùng gần hồng ngoại.
Trong ứng dụng y tế, ytterbium-90 được sử dụng để điều trị ung thư xương và các bệnh ác tính khác do tính chất xạ trị của nó.
Một tỷ lệ nhỏ ytterbi cũng được thêm vào một số loại vật liệu gốm để tạo màu sắc và độ bền.
Chi phí sản xuất ytterbi cao đã hạn chế việc sử dụng nó trong một số ứng dụng, mặc dù nó có những đặc tính độc đáo và có giá trị.