Định nghĩa của từ tensile

tensileadjective

kéo dài

/ˈtensaɪl//ˈtensl/

Từ "tensile" bắt nguồn từ tiếng Latin "tenēre", theo nghĩa đen có nghĩa là "giữ". Trong kỹ thuật cơ khí, ứng suất kéo đề cập đến lực tác dụng lên vật liệu dọc theo chiều dài của nó có xu hướng kéo dài hoặc kéo nó ra xa nhau. Thuật ngữ "tensile" bắt nguồn từ khái niệm này, vì nó ám chỉ một lực đang được kéo hoặc căng theo một hướng cụ thể. Hướng này thường thẳng hàng với chiều dài của vật liệu đang được thử nghiệm, dẫn đến thuật ngữ "tensile strength" để mô tả khả năng của vật liệu đó chịu được lực kéo mà không bị gãy. Do đó, nguồn gốc của từ "tensile" có thể bắt nguồn từ khái niệm cơ bản về lực giữ, lực kéo và lực kéo giãn có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcăng dãn ra, có thể căng dãn ra

namespace

used to describe the extent to which something can stretch without breaking

được sử dụng để mô tả mức độ mà một cái gì đó có thể kéo dài mà không bị gãy

Ví dụ:
  • the tensile strength of rope

    độ bền kéo của dây

  • This experiment demonstrates the tensile strength of the wire.

    Thí nghiệm này chứng tỏ độ bền kéo của dây.

  • The engineer inspected the steel cables of the suspension bridge to ensure their tensile strength was sufficient to support the weight of the structure.

    Kỹ sư đã kiểm tra các dây cáp thép của cầu treo để đảm bảo độ bền kéo của chúng đủ để chịu được trọng lượng của kết cấu.

  • The scientists tested the tensile properties of the new composite material to determine its potential for use in high-stress applications.

    Các nhà khoa học đã thử nghiệm tính chất chịu kéo của vật liệu composite mới để xác định tiềm năng sử dụng của nó trong các ứng dụng chịu ứng suất cao.

  • The manufacturer designed the assembly line equipment with strong tensile components to ensure durable and long-lasting products.

    Nhà sản xuất đã thiết kế dây chuyền lắp ráp với các thành phần chịu lực mạnh mẽ để đảm bảo sản phẩm bền và lâu dài.

that can be drawn out or stretched

có thể được kéo ra hoặc kéo dài

Ví dụ:
  • tensile cable

    cáp kéo

  • You’ll need high tensile cable for the job.

    Bạn sẽ cần cáp có độ bền kéo cao cho công việc.