Định nghĩa của từ teleport

teleportverb

dịch chuyển tức thời

/ˈtelɪpɔːt//ˈtelɪpɔːrt/

Từ "teleport" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1940 bởi nhà văn và tác giả khoa học viễn tưởng Charles Fort. Fort bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "tele" có nghĩa là "far" và "portare" có nghĩa là "mang theo". Ông sử dụng từ này để mô tả khái niệm di chuyển tức thời một vật thể từ vị trí này sang vị trí khác mà không cần vượt qua không gian giữa chúng. Thuật ngữ của Fort ban đầu được sử dụng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng và tiểu thuyết, nhưng nó trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970 với sự ra đời của khoa học viễn tưởng và kỳ ảo. Ngày nay, thuật ngữ "teleport" được sử dụng rộng rãi không chỉ trong khoa học viễn tưởng mà còn trong vật lý, đặc biệt là trong bối cảnh dịch chuyển tức thời lượng tử, một hiện tượng mà thông tin và các hạt có thể được truyền tức thời từ vị trí này sang vị trí khác.

namespace
Ví dụ:
  • In the world of science fiction, teleportation is the ability to instantly transport oneself from one location to another, making it possible to travel great distances without the need for physical movement.

    Trong thế giới khoa học viễn tưởng, dịch chuyển tức thời là khả năng dịch chuyển tức thời một người từ nơi này đến nơi khác, giúp di chuyển quãng đường xa mà không cần phải di chuyển vật lý.

  • The character in the novel suddenly teleported from her lab to the other side of the world, leaving everyone else in shock and disbelief.

    Nhân vật trong tiểu thuyết đột nhiên dịch chuyển từ phòng thí nghiệm của mình đến bên kia thế giới, khiến mọi người đều sốc và không tin nổi.

  • To save time and avoid traffic, some people in the future imagined that teleportation technology would become a common mode of transportation.

    Để tiết kiệm thời gian và tránh tắc đường, một số người trong tương lai đã tưởng tượng rằng công nghệ dịch chuyển tức thời sẽ trở thành phương thức vận chuyển phổ biến.

  • In the thriller movie, the villain used a secret teleportation device to escape from prison and elude the police, making it difficult for the hero to catch him.

    Trong bộ phim kinh dị này, kẻ phản diện đã sử dụng một thiết bị dịch chuyển bí mật để trốn thoát khỏi nhà tù và thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát, khiến cho nhân vật chính khó có thể bắt được hắn.

  • The protagonist was shocked when she found out that her rival could teleport, an ability that she never expected and went against all the laws of physics.

    Nhân vật chính đã vô cùng sốc khi phát hiện ra đối thủ của mình có thể dịch chuyển tức thời, một khả năng mà cô chưa bao giờ ngờ tới và đi ngược lại mọi định luật vật lý.

  • The teleportation machine, once thought to be a figment of science fiction, is now being developed in secret by the government for top-level spies to escape in emergencies.

    Cỗ máy dịch chuyển tức thời, từng được cho là sản phẩm của khoa học viễn tưởng, hiện đang được chính phủ bí mật phát triển để các điệp viên cấp cao có thể trốn thoát trong trường hợp khẩn cấp.

  • The fan-favorite character from the TV series suddenly disappeared, only to reappear in another dimension, which led the fans to question whether she had suddenly acquired the power of teleportation.

    Nhân vật được người hâm mộ yêu thích trong bộ phim truyền hình này đột nhiên biến mất và xuất hiện trở lại ở một chiều không gian khác, khiến người hâm mộ đặt câu hỏi liệu cô ấy có đột nhiên có được khả năng dịch chuyển tức thời hay không.

  • The doctor discovered a groundbreaking medical technology that allowed her to teleport savings of hours, if not days, in emergency surgeries, which revolutionized the medical world.

    Bác sĩ đã phát hiện ra một công nghệ y tế mang tính đột phá cho phép cô tiết kiệm được nhiều giờ, thậm chí nhiều ngày, trong các ca phẫu thuật cấp cứu, điều này đã làm nên cuộc cách mạng trong thế giới y khoa.

  • The hacker used her teleportation skills to bypass the high-security system and infiltrate the rival tech company’s headquarters undetected.

    Nữ hacker đã sử dụng khả năng dịch chuyển tức thời của mình để vượt qua hệ thống an ninh cao và xâm nhập vào trụ sở công ty công nghệ đối thủ mà không bị phát hiện.

  • The superhero used her teleportation powers to overcome a multitude of obstacles and save the city from a catastrophic event, showcasing the advantages of having an incredible ability like teleportation.

    Nữ siêu anh hùng đã sử dụng sức mạnh dịch chuyển tức thời của mình để vượt qua vô số chướng ngại vật và cứu thành phố khỏi một sự kiện thảm khốc, cho thấy những lợi thế khi sở hữu một khả năng đáng kinh ngạc như dịch chuyển tức thời.