Định nghĩa của từ tamping

tampingadjective

nén chặt

/ˈtæmpɪŋ//ˈtæmpɪŋ/

Từ "tamping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "topen", có nghĩa là "đóng gói chặt chẽ" hoặc "nén". Thuật ngữ "tamping" đề cập cụ thể đến quá trình đóng gói chặt chẽ một chất, thường là trong một thùng chứa hoặc xi lanh, để tạo ra một dạng rắn chắc, nén chặt. Thực hành này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như khai thác mỏ, xây dựng và sản xuất. Trong khai thác mỏ, nén chặt là quá trình nén chặt các vật liệu rời như cát và đá xung quanh các cạnh của khu vực đào để ngăn ngừa sụp đổ và đảm bảo độ ổn định. Trong xây dựng, nén chặt được sử dụng để nén đất trong quá trình hình thành đập, bờ kè và nền đường. Trong sản xuất, nén chặt được sử dụng để nén chặt các thành phần trong máy tạo viên để sản xuất thuốc viên và viên nang. Nhìn chung, nén chặt là một quá trình quan trọng đảm bảo tính ổn định và toàn vẹn của nhiều sản phẩm và cấu trúc khác nhau, khiến nó trở thành một kỹ thuật quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)

meaningsự đầm, sự nện (đất)

namespace
Ví dụ:
  • The barista tamped the espresso grounds evenly into the portafilter to ensure a rich and flavorful shot.

    Người pha chế nén đều bột cà phê espresso vào bộ lọc để tạo ra một tách cà phê đậm đà và có hương vị.

  • In the construction site, the worker tamped the earth beneath the foundation to prepare it for concrete pouring.

    Tại công trường xây dựng, công nhân đầm chặt đất bên dưới móng để chuẩn bị đổ bê tông.

  • Before loading the cartridge, the hunter carefully tamped the gunpowder into the bore to achieve optimal accuracy.

    Trước khi nạp đạn, thợ săn cẩn thận nén thuốc súng vào nòng súng để đạt được độ chính xác tối ưu.

  • The potter tamped the clay onto the wheel with perfect pressure to shape it into the desired form.

    Người thợ gốm nén đất sét vào bàn xoay với lực vừa phải để tạo hình theo ý muốn.

  • The miner tamped the explosive charge into the narrow shaft, setting it up for the follow-up blast.

    Người thợ mỏ nén chặt khối thuốc nổ vào trong hố hẹp, chuẩn bị cho vụ nổ tiếp theo.

  • The bartender tamped the sugar into the cocktail shake to create a frothy texture.

    Người pha chế nén đường vào ly cocktail để tạo thành hỗn hợp có bọt.

  • The chef tamped the blended ingredients into the ramekin for the perfect soufflé rise.

    Đầu bếp nén chặt các nguyên liệu đã xay vào khuôn để tạo nên lớp soufflé hoàn hảo.

  • The mechanic tamped the brake lining onto the brake rod to ensure smooth functioning.

    Người thợ máy nén chặt má phanh vào thanh phanh để đảm bảo phanh hoạt động trơn tru.

  • The archaeologist tamped the strata layers carefully to preserve the integrity of the site's excavation.

    Nhà khảo cổ học đã nén chặt các lớp địa tầng một cách cẩn thận để bảo vệ tính toàn vẹn của địa điểm khai quật.

  • The woodworker tamped the stain onto the furniture's surface uniformly to ensure a perfect finish.

    Người thợ mộc nén chặt lớp sơn lên bề mặt đồ nội thất để đảm bảo độ hoàn thiện hoàn hảo.