Định nghĩa của từ grading

gradingnoun

phân loại

/ˈɡreɪdɪŋ//ˈɡreɪdɪŋ/

Từ "grading" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grader", có nghĩa là "bước" hoặc "đi lên". Điều này phản ánh khái niệm sắp xếp mọi thứ theo từng bước hoặc cấp độ, giống như các bậc thang trên cầu thang. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa là "phân loại" hoặc "sắp xếp", dẫn đến việc sử dụng hiện tại trong giáo dục để biểu thị quá trình chấm điểm chữ cái cho học sinh dựa trên thành tích của họ. Tuy nhiên, khái niệm chấm điểm đã có từ trước khi từ này ra đời, vì con người luôn tìm cách phân loại và sắp xếp các đối tượng và ý tưởng để hiểu và tổ chức tốt hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tuyển chọn, sự phân loại

meaningthành phần cơ học, cỡ hạt

meaningsự an đất, ủi đất

namespace
Ví dụ:
  • The teacher handed back the final exams with their grades marked in red ink.

    Giáo viên trả lại bài kiểm tra cuối kỳ với điểm được đánh dấu bằng mực đỏ.

  • The professor explained the grading system for the midterm exam in great detail.

    Giáo sư đã giải thích rất chi tiết về hệ thống chấm điểm cho kỳ thi giữa kỳ.

  • I received an A on my essay, and I'm thrilled with my grading.

    Tôi đã nhận được điểm A cho bài luận của mình và tôi rất hài lòng với kết quả đó.

  • The grading for the lab practicals will be based on a combination of accuracy and safety.

    Việc chấm điểm cho phần thực hành trong phòng thí nghiệm sẽ dựa trên sự kết hợp giữa độ chính xác và tính an toàn.

  • After a semester of hard work, my overall GPA is an impressive B+ thanks to high grading.

    Sau một học kỳ học tập chăm chỉ, điểm trung bình chung của tôi đã đạt mức B+ ấn tượng nhờ điểm số cao.

  • The grading criteria for the presentation are centered on clarity, organization, and delivery.

    Tiêu chí chấm điểm cho bài thuyết trình tập trung vào tính rõ ràng, tính tổ chức và cách truyền đạt.

  • The grading curve for this class is strict, and it's imperative to score high marks to maintain a decent GPA.

    Đường cong chấm điểm cho lớp này rất nghiêm ngặt và bắt buộc phải đạt điểm cao để duy trì điểm trung bình (GPA) ở mức khá.

  • The teacher emphasized that attendance is part of the grading, and students should strive to attend every class.

    Giáo viên nhấn mạnh rằng việc tham dự lớp học là một phần của việc chấm điểm và học sinh phải cố gắng tham dự mọi lớp học.

  • Grading for the oral exams will be partial, based on the student's comprehension and fluency in the language.

    Việc chấm điểm cho bài kiểm tra vấn đáp sẽ mang tính chất một phần, dựa trên khả năng hiểu và nói lưu loát ngôn ngữ của học sinh.

  • The grading scale for this class is out of 00, and students will be awarded grades ranging from an A to an F based on their performance.

    Thang điểm cho lớp học này là 0-0 và sinh viên sẽ được chấm điểm từ A đến F dựa trên thành tích của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches