danh từ
hình vẽ cuối chương sách
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
đuôi
/ˈteɪlpiːs//ˈteɪlpiːs/Từ "tailpiece" là sự kết hợp của "tail" và "piece". Ban đầu, nó ám chỉ một đoạn văn bản hoặc bản nhạc nhỏ xuất hiện ở phần cuối của một tác phẩm lớn hơn, như một chương kết hoặc phần nhạc cuối. Hãy nghĩ về nó như phần "tail" kết thúc của một cái gì đó, một "piece" cuối cùng đưa toàn bộ tác phẩm đến hồi kết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các vật thể khác có chức năng tương tự, như phần trang trí ở dưới cùng của một cây vĩ cầm hoặc tấm kim loại trên đàn banjo.
danh từ
hình vẽ cuối chương sách
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
a part that you add to the end of a piece of writing to make it longer or complete
một phần mà bạn thêm vào phần cuối của một đoạn văn bản để làm cho nó dài hơn hoặc đầy đủ
Đàn guitar cổ điển có bộ phận giữ dây đàn bằng xà cừ được trang trí, tăng thêm nét thanh lịch cho nhạc cụ.
Bộ phận giữ dây đàn guitar bass là một bộ phận mạ crôm chắc chắn giúp cố định dây đàn một cách chắc chắn.
Bộ phận giữ dây đàn của cây vĩ cầm cổ có thiết kế phức tạp được chạm khắc từ gỗ thích, vừa có chức năng vừa có chức năng trang trí.
Cầu đàn và dây đàn có thể điều chỉnh của đàn guitar điện giúp người chơi dễ dàng tinh chỉnh âm thanh và ngữ điệu của từng dây đàn.
Bộ phận giữ dây đàn cello là một chốt hình móng ngựa làm bằng gỗ mun, có tác dụng giữ chặt dây đàn và điều chỉnh cao độ chính xác.
a piece of wood that the lower ends of the strings of some musical instruments are attached to
một miếng gỗ để gắn đầu dưới của dây của một số nhạc cụ vào