Định nghĩa của từ tack onto

tack ontophrasal verb

cảm ơn bạn vào

////

Cụm từ "tack onto" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ thế kỷ 19 từ thuật ngữ hàng hải "tack". Trong chèo thuyền, tacking ám chỉ quá trình quay mũi tàu ngược gió để đổi hướng. Nó bao gồm việc rút ngắn cánh buồm ở một bên và kéo nó lên ở phía bên kia để quay tàu. Khi viết hoặc nói, "tack onto" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng thêm một cái gì đó vào cuối câu hoặc ý tưởng. Giống như một con tàu thêm một cánh buồm khác để đối phó với gió khi đổi hướng, chúng ta có thể thêm một suy nghĩ hoặc câu bổ sung vào bài viết hoặc cuộc trò chuyện của mình. Tuy nhiên, việc tacking quá mức trong văn bản, giống như việc liên tục thay đổi hướng trong khi chèo thuyền, có thể khiến người đọc hoặc người nghe bối rối.

namespace
Ví dụ:
  • The main points of the presentation were tacked onto the end, as the speaker ran out of time.

    Những điểm chính của bài thuyết trình được ghim vào phần cuối khi diễn giả hết thời gian.

  • They decided to tack on an extra page to the report, outlining the potential risks and consequences of the proposed project.

    Họ quyết định thêm một trang vào báo cáo, nêu rõ những rủi ro tiềm ẩn và hậu quả của dự án được đề xuất.

  • My friend suggested we tack onto our weekend plans and visit her cousin's wedding in the nearby city.

    Bạn tôi gợi ý chúng tôi nên thêm vào kế hoạch cuối tuần và đến dự đám cưới của anh họ cô ấy ở thành phố gần đó.

  • The team's initial idea for the project was originally fairly straightforward, but many additional features were tacked onto it as the weeks went on.

    Ý tưởng ban đầu của nhóm cho dự án này khá đơn giản, nhưng nhiều tính năng bổ sung đã được thêm vào sau nhiều tuần.

  • She couldn't resist tacking on a little joke at the end of her presentation, which had the whole room laughing.

    Cô không thể cưỡng lại việc thêm một câu chuyện cười nhỏ vào cuối bài thuyết trình của mình, khiến cả phòng cười.

  • They tacked on a clause at the last minute that significantly changed the terms of the agreement.

    Họ đã thêm vào một điều khoản vào phút cuối làm thay đổi đáng kể các điều khoản của thỏa thuận.

  • The end credits of the movie were tacked onto the end, making it even longer than we anticipated.

    Phần giới thiệu cuối phim được thêm vào cuối phim, khiến phim dài hơn dự kiến.

  • We decided to tack on a dance party to the end of the evening, as a way to keep our energy levels high.

    Chúng tôi quyết định tổ chức một bữa tiệc khiêu vũ vào cuối buổi tối để duy trì năng lượng ở mức cao.

  • The authors added a summary of their research methods at the end of the paper, after the results section was already completed.

    Các tác giả đã thêm phần tóm tắt về phương pháp nghiên cứu của mình vào cuối bài báo, sau khi phần kết quả đã hoàn tất.

  • He tacked on a few more details to his biography, making it even more impressive than it already was.

    Ông đã thêm vào một vài chi tiết nữa vào tiểu sử của mình, khiến nó thậm chí còn ấn tượng hơn nữa.