ngoại động từ
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh
tôn lên
this photograph flatters her: bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên
làm cho (ai) hy vọng hão
don't flatter yourself that he will forgine you: đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh
danh từ
(kỹ thuật) búa đàn