Định nghĩa của từ bootlicking

bootlickingnoun

sự nịnh hót

/ˈbuːtlɪkɪŋ//ˈbuːtlɪkɪŋ/

Thuật ngữ "bootlicking" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi một người thực sự liếm giày của cấp trên như một dấu hiệu của sự tôn trọng hoặc lòng tận tụy. Thực hành này phổ biến ở các tòa án quý tộc châu Âu, nơi người hầu hoặc cận thần sẽ thực hiện hành động này để thể hiện sự tôn kính đối với lãnh chúa hoặc quốc vương của họ. Theo thời gian, cụm từ "bootlicking" đã phát triển để mang một ý nghĩa ẩn dụ, mô tả một người quá nịnh hót hoặc nịnh hót để giành được sự ưu ái hoặc chấp thuận từ một người có quyền lực. Từ đó, nó đã được sử dụng để chỉ trích những cá nhân coi trọng mục đích phục vụ bản thân hơn là sự chính trực, đạo đức hoặc nguyên tắc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningliếm gót, bợ đỡ (ai)

namespace
Ví dụ:
  • The governor's aids were accused of blindly bootlicking their boss, refusing to take a stance on any issue unless they received explicit orders to do so.

    Các trợ lý của thống đốc bị cáo buộc nịnh hót sếp một cách mù quáng, từ chối nêu quan điểm về bất kỳ vấn đề nào trừ khi nhận được lệnh rõ ràng.

  • The prime minister's spokesperson faced criticism for excessive bootlicking, as he constantly avoided giving direct answers to tough questions and instead praised his boss's every move.

    Người phát ngôn của thủ tướng phải đối mặt với những lời chỉ trích vì nịnh hót quá mức, khi ông liên tục tránh trả lời trực tiếp những câu hỏi khó và thay vào đó lại khen ngợi mọi động thái của sếp mình.

  • The senator's campaign team was seen as nothing more than a group of bootlickers, eagerly toadying to their leader and failing to address any issues that hadn't been pre-approved by their candidate.

    Nhóm vận động tranh cử của thượng nghị sĩ bị coi chẳng khác gì một nhóm nịnh hót, luôn nịnh hót người lãnh đạo và không giải quyết bất kỳ vấn đề nào mà ứng viên của họ chưa chấp thuận trước.

  • The CEO's secretary was well-known for her bootlicking tendencies, always ready with a cup of coffee or a fresh pack of staples, but seemingly incapable of making any decisions without her boss's input.

    Thư ký của CEO nổi tiếng là người nịnh hót, luôn cầm sẵn một tách cà phê hoặc một gói đồ ăn nhẹ mới, nhưng dường như không thể đưa ra bất kỳ quyết định nào nếu không có ý kiến ​​của sếp.

  • The party's sycophants accused their rivals of bootlicking the opposition leader, claiming that their opponents were willing to do anything to curry favor and further their own agendas.

    Những kẻ nịnh hót trong đảng cáo buộc các đối thủ của họ nịnh hót lãnh đạo phe đối lập, tuyên bố rằng đối thủ của họ sẵn sàng làm bất cứ điều gì để lấy lòng và thúc đẩy chương trình nghị sự của riêng họ.

  • The head of the music label was accused of surrounding himself with bootlickers, weakening the company's output by focusing on pleasing trendy critics rather than creating commercially successful music.

    Người đứng đầu hãng thu âm này bị cáo buộc đã vây quanh mình bằng những kẻ nịnh hót, làm suy yếu sản lượng của công ty vì tập trung vào việc làm hài lòng các nhà phê bình thời thượng thay vì tạo ra âm nhạc thành công về mặt thương mại.

  • The chairman's staff were accused of bootlicking the board of directors, failing to challenge their decisions or offer alternative perspectives and instead pandering to their highest-ranking members.

    Đội ngũ nhân viên của chủ tịch bị cáo buộc nịnh hót hội đồng quản trị, không phản đối quyết định của họ hoặc không đưa ra quan điểm thay thế mà thay vào đó lại chiều chuộng các thành viên cấp cao nhất.

  • The spokesperson's assurances were seen as nothing more than bootlicking, as he claimed that everything was under control despite clear evidence to the contrary.

    Lời cam kết của người phát ngôn này được coi là chẳng khác gì hành động nịnh hót, khi ông ta khẳng định mọi thứ đều trong tầm kiểm soát mặc dù có bằng chứng rõ ràng cho thấy điều ngược lại.

  • The mayor's advisors were accused of bootlicking their boss, as they ignored the plight of the city's poorest neighborhoods and instead focused on showcasing the mayor's accomplishments.

    Các cố vấn của thị trưởng bị cáo buộc nịnh hót sếp của mình khi họ phớt lờ hoàn cảnh khó khăn của những khu dân cư nghèo nhất thành phố và thay vào đó tập trung vào việc ca ngợi những thành tựu của thị trưởng.

  • The climbing gym's staff were criticized for excessive bootlicking, as they blindly followed the gym owner's instructions without offering any suggestions for improvement or alternate courses of action.

    Đội ngũ nhân viên phòng tập leo núi bị chỉ trích vì nịnh nọt quá mức, vì họ tuân theo một cách mù quáng hướng dẫn của chủ phòng tập mà không đưa ra bất kỳ gợi ý cải thiện hay phương án thay thế nào.