Định nghĩa của từ swing set

swing setnoun

xích đu

/ˈswɪŋ set//ˈswɪŋ set/

Thuật ngữ "swing set" dùng để chỉ cấu trúc sân chơi được thiết kế cho các hoạt động vui chơi ngoài trời, đặc biệt là để trẻ em thích đu đưa. Nguồn gốc của từ "swing set" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1970, khi các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất các bộ thiết bị sân chơi chế tạo sẵn có nhiều xích đu cùng với các cấu trúc vui chơi khác. Thuật ngữ "swing set" được đặt ra để mô tả các bộ này, vì chúng bao gồm nhiều xích đu có thể được gắn vào một cấu trúc duy nhất. Trước khi xích đu phát triển và phổ biến, cha mẹ và người chăm sóc thường tự xây dựng xích đu sân sau của mình bằng các vật liệu tự nhiên, chẳng hạn như dầm gỗ và dây thừng, mà không có bất kỳ thiết kế hoặc tiêu chuẩn nào. Phương pháp xây dựng xích đu sân sau truyền thống này, mặc dù vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đã không còn được ưa chuộng khi các xích đu thương mại trở nên phổ biến do các tính năng an toàn, độ bền và dễ lắp đặt. Ngày nay, xích đu là một đặc điểm phổ biến ở nhiều sân sau, công viên và các sân chơi công cộng khác, mang đến cho trẻ em nhiều giờ giải trí và rèn luyện sức khỏe đồng thời nuôi dưỡng khả năng sáng tạo, kỹ năng giao tiếp và sự tự tin của trẻ. Về cơ bản, xích đu không có gì hơn ngoài một vài chiếc xích đu được nối vào một kết cấu đế vững chắc, nhưng tầm quan trọng và tác động tiềm tàng của nó đến sự phát triển của trẻ em khiến nó trở thành một tính năng không thể thiếu trong các sân chơi hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The award-winning playground in the park has a vibrant swing set with multiple swings, slides, and climbing structures that keep kids entertained for hours.

    Sân chơi từng đoạt giải thưởng trong công viên có xích đu sống động với nhiều xích đu, cầu trượt và cấu trúc leo trèo giúp trẻ em giải trí trong nhiều giờ.

  • Our children love spending time on their backyard swing set, which includes a tire swing, double-bar swing, and trapeze bar.

    Con cái chúng tôi thích dành thời gian chơi xích đu ở sân sau, bao gồm xích đu lốp, xích đu xà kép và xà đu hình thang.

  • The swing set in the local playground is the highlight of my two-year-old's routine visits to the park.

    Xích đu ở sân chơi địa phương là điểm nhấn trong những chuyến đi chơi công viên thường lệ của đứa con hai tuổi nhà tôi.

  • Swinging on the wooden swing set in my neighbor's yard provides my daughter with a thrilling experience that burns off her energy.

    Đu đưa trên chiếc xích đu gỗ trong sân nhà hàng xóm mang đến cho con gái tôi một trải nghiệm thú vị giúp đốt cháy năng lượng của bé.

  • Our child care center has a modern swing set with colorful buckets and a rock wall, which is ideal for preschool-aged children.

    Trung tâm chăm sóc trẻ em của chúng tôi có xích đu hiện đại với những chiếc xô đầy màu sắc và một bức tường đá, rất lý tưởng cho trẻ em ở độ tuổi mẫu giáo.

  • The school's new swing set is a perfect addition to the playground, and it provides exciting activities for kids during recess.

    Bộ xích đu mới của trường là sự bổ sung hoàn hảo cho sân chơi và mang đến nhiều hoạt động thú vị cho trẻ em trong giờ ra chơi.

  • The families in our apartment complex have come together to fundraise and build a brand new swing set for the nearby park, which will bring joy to the kids in our community.

    Các gia đình trong khu chung cư của chúng tôi đã cùng nhau gây quỹ và xây dựng một xích đu hoàn toàn mới cho công viên gần đó, nơi sẽ mang lại niềm vui cho trẻ em trong cộng đồng chúng tôi.

  • After school, I push my child on the swings of their school's swing set, which helps to develop their balance and coordination skills.

    Sau giờ học, tôi thường đẩy con mình chơi xích đu ở trường, điều này giúp phát triển kỹ năng giữ thăng bằng và phối hợp của bé.

  • We spent the entire weekend assembling a swing set in our backyard, and now our kids can enjoy hours of outdoor fun every day.

    Chúng tôi đã dành cả cuối tuần để lắp ráp một bộ xích đu ở sân sau nhà và giờ đây bọn trẻ có thể tận hưởng nhiều giờ vui chơi ngoài trời mỗi ngày.

  • The swing set in the community park is a testament to the importance of providing children with recreational equipment that facilitates physical activity and encourages imaginative play.

    Xích đu trong công viên cộng đồng là minh chứng cho tầm quan trọng của việc cung cấp cho trẻ em các thiết bị giải trí giúp thúc đẩy hoạt động thể chất và khuyến khích trí tưởng tượng.