Định nghĩa của từ sweep along

sweep alongphrasal verb

quét dọc theo

////

Cụm từ "sweep along" mô tả hành động bị một lực hoặc dòng điện mạnh mang đi, di chuyển hoặc cuốn đi. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "sweep" khi đề cập đến hành động quét hoặc di chuyển một vật gì đó nhanh chóng và mạnh mẽ, chẳng hạn như sử dụng chổi để dọn đường. Từ "along" được thêm vào để biểu thị chuyển động theo một hướng hoặc đường đi cụ thể, ngụ ý rằng lực hoặc dòng điện cũng đang di chuyển theo hướng đó. Khi kết hợp, thuật ngữ "sweep along" do đó biểu thị một chuyển động nhanh, mạnh mẽ vận chuyển hoặc mang theo một vật gì đó hoặc ai đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ cùng với nó. Nhìn chung, "sweep along" là một biểu thức tượng trưng truyền tải ý tưởng bị một lực thường gặp hơn trong bối cảnh tự nhiên mang đi hoặc di chuyển, chẳng hạn như lực của dòng điện trong sông hoặc tác động của gió thổi qua bề mặt.

namespace
Ví dụ:
  • The broom swept along the floor, leaving a clean path in its wake.

    Cây chổi quét trên sàn nhà, để lại một đường đi sạch sẽ.

  • The wind swept along the deserted street, rustling the leaves of the trees.

    Gió thổi dọc theo con phố vắng vẻ, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây.

  • The waves swept along the shore, crashing against the rocks.

    Những con sóng tràn vào bờ, đập vào đá.

  • The cooling breeze swept along the beach, burning the backs of sunbathers.

    Làn gió mát thổi dọc bãi biển, làm bỏng rát lưng những người tắm nắng.

  • The forest fire swept along the trees, leaving destruction in its path.

    Đám cháy rừng lan dọc theo những cái cây, để lại sự tàn phá trên đường đi của nó.

  • The snow swept along the driveway, making it impassable for cars.

    Tuyết phủ kín lối đi, khiến xe ô tô không thể đi qua được.

  • The runner swept along the track, breaking the record with ease.

    Người chạy bộ lướt nhanh trên đường đua và dễ dàng phá vỡ kỷ lục.

  • The train swept along the tracks, blasting its horn at crossings.

    Đoàn tàu chạy dọc theo đường ray, còi tàu rú inh ỏi ở những giao lộ.

  • The light sweeps along the walls, creating patterns of shadows on the floor.

    Ánh sáng chiếu dọc theo các bức tường, tạo nên những hình bóng trên sàn nhà.

  • The scanner sweeps along the body, searching for any signs of illness.

    Máy quét quét dọc cơ thể để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào.