Định nghĩa của từ recoverable

recoverableadjective

có thể phục hồi

/rɪˈkʌvərəbl//rɪˈkʌvərəbl/

Từ "recoverable" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "recuperare", có nghĩa là "lấy lại" hoặc "khôi phục", và "abilis", có nghĩa là "able" hoặc "có khả năng". Lần đầu tiên sử dụng "recoverable" trong tiếng Anh có từ khoảng năm 1410. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó có thể được khôi phục hoặc lấy lại, chẳng hạn như tài sản bị mất hoặc sức khỏe được phục hồi. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng có thể được lấy lại hoặc cứu vãn, như trong trường hợp dữ liệu hoặc thông tin bị mất hoặc bị hỏng. Ngày nay, "recoverable" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, kinh doanh và công nghệ, để mô tả thứ gì đó có thể được khôi phục hoặc lấy lại sau khi bị mất hoặc bị hỏng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại

meaningcó thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)

meaningcó thể cứu chữa

namespace

that you can get back after it has been spent or lost

mà bạn có thể lấy lại sau khi nó đã được sử dụng hoặc bị mất

Ví dụ:
  • Travel expenses will be recoverable from the company.

    Chi phí đi lại sẽ được công ty chi trả.

Từ, cụm từ liên quan

that can be obtained from the ground

có thể thu được từ mặt đất

Ví dụ:
  • recoverable oil reserves

    trữ lượng dầu có thể thu hồi