Định nghĩa của từ surrender to

surrender tophrasal verb

đầu hàng

////

Cụm từ "surrender to" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "surrendrenen", bắt nguồn từ động từ tiếng Anh-Pháp "surrendrer". Nghĩa gốc của từ trong ngữ cảnh này liên quan đến việc giao nộp hoặc từ bỏ một thứ gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quân sự. Trước đây, cụm từ "surrender to" thường được liên kết với việc đầu hàng kẻ thù trong trận chiến, đầu hàng lâu đài hoặc pháo đài cho lực lượng xâm lược hoặc đầu hàng bản thân để xét xử trong bối cảnh pháp lý. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng để bao hàm nhiều ngữ cảnh hơn, thường ngụ ý sự từ bỏ hoặc khuất phục có chủ ý hoặc tự nguyện trước một thứ gì đó, chẳng hạn như ham muốn, sự cám dỗ, cảm giác, sức mạnh cao hơn hoặc trạng thái ân sủng. Trong cách sử dụng hiện đại, "surrender to" thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để diễn tả cảm giác khuất phục hoặc đầu hàng trước một thế lực hoặc ảnh hưởng được cho là vượt trội hoặc không thể cưỡng lại.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier finally surrendered after being surrounded by enemy forces for days.

    Người lính cuối cùng đã đầu hàng sau khi bị quân địch bao vây trong nhiều ngày.

  • The accused criminal surrendered peacefully to the police in exchange for a lighter sentence.

    Kẻ bị cáo buộc đã đầu hàng cảnh sát một cách hòa bình để đổi lấy mức án nhẹ hơn.

  • The hurricane forced the coastal town to surrender to its destructive power.

    Cơn bão đã buộc thị trấn ven biển phải đầu hàng trước sức tàn phá của nó.

  • In order to save their hostages, the terrorists demanded that the authorities surrender all weapons and ammunition.

    Để cứu các con tin, bọn khủng bố yêu cầu chính quyền giao nộp toàn bộ vũ khí và đạn dược.

  • After weeks of fighting, the rebel army surrendered to the government forces in hopes of finding peace.

    Sau nhiều tuần chiến đấu, quân nổi dậy đã đầu hàng quân chính phủ với hy vọng tìm được hòa bình.

  • The captive escaped from prison by surrendering to the guards, pretending that she needed to use the bathroom.

    Người tù đã trốn thoát khỏi nhà tù bằng cách đầu hàng lính canh, giả vờ rằng cô cần đi vệ sinh.

  • The leader of the rebellion surrendered as a sign of respect for the people's will, admitting that their cause was just defeated.

    Người lãnh đạo cuộc nổi loạn đã đầu hàng như một dấu hiệu tôn trọng ý chí của người dân, thừa nhận rằng mục tiêu của họ vừa bị đánh bại.

  • The accused confessed and surrendered during a police search for evidence, hoping to avoid further consequences.

    Bị cáo đã thú nhận và đầu hàng trong quá trình cảnh sát tìm kiếm bằng chứng, với hy vọng tránh được hậu quả tiếp theo.

  • The city surrendered to the enemy, seeing no other way to avoid destruction and loss of life.

    Thành phố đã đầu hàng kẻ thù vì không còn cách nào khác để tránh sự tàn phá và mất mát về người.

  • The passenger surrendered their luggage and electronics for screening at the airport, realizing the importance of security measures.

    Hành khách đã giao lại hành lý và thiết bị điện tử để kiểm tra tại sân bay, nhận ra tầm quan trọng của các biện pháp an ninh.