Định nghĩa của từ supremely

supremelyadverb

cực kỳ

/suˈpriːmli//suˈpriːmli/

Từ "supremely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supremus," có nghĩa là "highest" hoặc "tuyệt vời nhất." Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với tên gọi "supreme", ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quyền lực và thẩm quyền. Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó, tạo thành "supremely" để biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất tối cao. Từ này tiếp tục được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, biểu thị điều gì đó ở mức độ cao nhất hoặc xuất sắc nhất.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách cao nhất; vô cùng; tột bậc

namespace
Ví dụ:
  • The sun was supremely bright that day, making it difficult to look directly at it.

    Hôm đó mặt trời cực kỳ chói chang, khiến việc nhìn trực tiếp vào mặt trời trở nên khó khăn.

  • She possessed a supremely commanding presence that commanded the respect of all in the room.

    Cô ấy sở hữu một sự hiện diện vô cùng uy nghiêm khiến mọi người trong phòng đều phải tôn trọng.

  • The opera singer hit a note that was supremely high and clear, leaving the audience spellbound.

    Ca sĩ opera đã hát một nốt cao và rõ ràng, khiến khán giả như bị mê hoặc.

  • The chef prepared a dish that was supremely delicious, leaving everyone at the table eager for more.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn cực kỳ ngon, khiến mọi người ngồi quanh bàn đều mong muốn được ăn thêm.

  • The swimmer moved through the water with supreme grace and poise, making her performance appear effortless.

    Người bơi di chuyển trong nước với sự duyên dáng và bình tĩnh tuyệt đối, khiến cho màn trình diễn của cô có vẻ dễ dàng.

  • The architect designed a building that was supremely sleek and modern, showcasing both style and functionality.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà cực kỳ hiện đại và sang trọng, thể hiện cả phong cách và chức năng.

  • The baker's creations were supremely decadent, rich and indulgent in every way.

    Những sáng tạo của người thợ làm bánh thực sự vô cùng xa hoa, phong phú và hấp dẫn theo mọi cách.

  • The dancer executed a series of supremely fluid movements that left the audience mesmerized.

    Người vũ công đã thực hiện một loạt các động tác cực kỳ uyển chuyển khiến khán giả mê mẩn.

  • The artist's paintings were supremely vibrant, bursting with color and energy.

    Những bức tranh của nghệ sĩ vô cùng sống động, tràn đầy màu sắc và năng lượng.

  • The athlete displayed a supremely impressive level of focus and intensity during the competition, resulting in a stunning victory.

    Vận động viên này đã thể hiện mức độ tập trung và cường độ cực kỳ ấn tượng trong suốt cuộc thi, dẫn đến chiến thắng bất ngờ.