Định nghĩa của từ superfluously

superfluouslyadverb

không cần thiết

/suːˈpɜːfluəsli//suːˈpɜːrfluəsli/

Từ "superfluously" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "superflueus", có nghĩa là "dồi dào", "quá mức" hoặc "không cần thiết". Trong tiếng Latin, "super" có nghĩa là "over" hoặc "ở trên", và "flueus" có nghĩa là "chảy" hoặc "chạy". Kết hợp lại, "superflueus" gợi ý rằng một cái gì đó vượt quá mức cần thiết hoặc bắt buộc, chảy quá mức hoặc không cần thiết. Từ tiếng Latin "superflueus" đã du nhập vào tiếng Anh thông qua từ tiếng Pháp "superfluous", sau đó lại tìm đường vào tiếng Anh trung đại thông qua tiếng Pháp cổ. Việc sử dụng từ "superfluously" đã trở nên phổ biến trong văn học tiếng Anh trung đại và tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh cho đến ngày nay, thường để mô tả các hành động, biểu hiện hoặc sở hữu không cần thiết hoặc quá mức. Các ví dụ về cách sử dụng của nó trong tiếng Anh hiện đại bao gồm: "Whenever he told the same story, he did so superfluously," hoặc "The decor in this room is superfluously ornate."

namespace
Ví dụ:
  • The chef added expensive truffles to the dish superfluously, as they were unnecessary to enhance its flavor.

    Đầu bếp đã thêm nấm cục đắt tiền vào món ăn một cách không cần thiết vì chúng không cần thiết để tăng hương vị cho món ăn.

  • The author's use of overly complex vocabulary in the essay made it difficult to comprehend and appeared superfluously sophisticated.

    Việc tác giả sử dụng từ vựng quá phức tạp trong bài luận khiến bài luận khó hiểu và có vẻ phức tạp không cần thiết.

  • The decorator covered the walls with excessive amounts of intricate patterns and designs, making the room feel overwhelming and superfluously cluttered.

    Người trang trí đã phủ kín các bức tường bằng quá nhiều họa tiết và thiết kế phức tạp, khiến căn phòng trở nên ngột ngạt và lộn xộn không cần thiết.

  • The writer included a lengthy explanation of the protagonist's daily routine that seemed superfluously detailed and drew attention away from the main plot.

    Tác giả đã đưa vào một lời giải thích dài dòng về thói quen hàng ngày của nhân vật chính, có vẻ như quá chi tiết và làm mất tập trung vào cốt truyện chính.

  • The musician added a long and drawn-out guitar solo in the middle of the song that served no purpose and seemed superfluously indulgent.

    Người nhạc sĩ đã thêm một đoạn độc tấu guitar dài dòng vào giữa bài hát mà không có mục đích gì và có vẻ như là sự nuông chiều không cần thiết.

  • The hiker brought along a variety of camping gear, including multiple tents, sleeping bags, and campchairs, which seemed superfluously excessive for the short overnight trip.

    Người đi bộ đường dài mang theo nhiều loại đồ cắm trại, bao gồm nhiều lều, túi ngủ và ghế cắm trại, dường như quá thừa thãi cho chuyến đi ngắn qua đêm.

  • The artist applied multiple layers of paint to the canvas, creating a thick and textured surface that concealed the underlying image and seemed superfluously obscure.

    Nghệ sĩ đã phủ nhiều lớp sơn lên vải, tạo ra một bề mặt dày và có kết cấu, che đi hình ảnh bên dưới và có vẻ tối tăm không cần thiết.

  • The advertiser used an excessive amount of industry jargon in the commercial, which confused the audience and seemed superfluously technical.

    Nhà quảng cáo đã sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong quảng cáo, khiến khán giả bối rối và có vẻ như không cần thiết về mặt kỹ thuật.

  • The chef added a dash of exotic spice to the dish, which contributed little to its flavor and seemed superfluously extravagant.

    Đầu bếp đã thêm một chút gia vị kỳ lạ vào món ăn, nhưng việc này không làm tăng thêm hương vị của món ăn và có vẻ hơi xa xỉ một cách không cần thiết.

  • The author included a detailed and convoluted explanation of the scientific principles behind the experiment, which seemed superfluously technical and irrelevant to the discussion at hand.

    Tác giả đã đưa ra lời giải thích chi tiết và phức tạp về các nguyên tắc khoa học đằng sau thí nghiệm, có vẻ như quá kỹ thuật và không liên quan đến cuộc thảo luận đang diễn ra.