Định nghĩa của từ superciliously

superciliouslyadverb

một cách kiêu ngạo

/ˌsuːpəˈsɪliəsli//ˌsuːpərˈsɪliəsli/

Từ "superciliously" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "supercilium", có nghĩa là lông mày, và hậu tố "-ously", tạo thành một trạng từ chỉ cách thức hoặc cách. Ban đầu, từ này ám chỉ hành động (thường là hạ thấp) nhướn mày, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả hành vi hoặc thái độ được đặc trưng bởi sự kiêu ngạo, tự cao hoặc khinh thường, thường đi kèm với cảm giác khinh thường hoặc kiêu ngạo. Ngày nay, "superciliously" được sử dụng để mô tả một người cư xử theo cách hống hách, trịch thượng hoặc khoa trương, thường có chút tự cao. Mặc dù có giọng điệu hơi trang trọng, từ này vẫn giữ được sức mạnh truyền tải cảm giác kiêu ngạo hoặc ngạo mạn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkiêu kỳ; khinh khỉnh

namespace
Ví dụ:
  • The politician delivered a superciliously condescending speech to the crowd, leaving them feeling inferior and offended.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu trịch thượng và hạ thấp đám đông, khiến họ cảm thấy thấp kém và bị xúc phạm.

  • The fashionista flashed a superciliously superior smile as she walked past the homeless man, indicating her lack of empathy for those less fortunate.

    Cô nàng thời trang nở một nụ cười kiêu ngạo khi đi ngang qua người đàn ông vô gia cư, cho thấy sự thiếu đồng cảm của cô đối với những người kém may mắn.

  • The CEO demanded a superciliously urgent meeting, presenting himself as indispensable and irreplaceable.

    Vị giám đốc điều hành đòi mở một cuộc họp khẩn cấp, tự cho mình là người không thể thiếu và không thể thay thế.

  • The food critic wrote a superciliously disparaging review, mocking the restaurant's ambiance, menu, and service.

    Nhà phê bình ẩm thực đã viết một bài đánh giá khinh thường, chế giễu không gian, thực đơn và dịch vụ của nhà hàng.

  • The lawyer argued a superciliously arrogant point of view, espousing a false sense of superiority and ignoring the other party's perspective.

    Luật sư đưa ra quan điểm kiêu ngạo, tự cho mình là vượt trội một cách sai lầm và bỏ qua quan điểm của bên kia.

  • The teacher looked at the student's poorly written essay with a superciliously disapproving expression, hinting that the assignment would receive a low grade.

    Giáo viên nhìn bài luận viết kém của học sinh với vẻ mặt khinh thường, ám chỉ rằng bài tập này sẽ nhận được điểm thấp.

  • The movie critic gave a superciliously critical review, criticizing every element of the film, from the plot to the acting to the cinematography.

    Nhà phê bình phim đã đưa ra một bài đánh giá cực kỳ chỉ trích, phê bình mọi yếu tố của bộ phim, từ cốt truyện đến diễn xuất cho đến kỹ thuật quay phim.

  • The professor delivered a superciliously dismissive lecture, brushing aside students' queries and concerns as if they were unimportant.

    Giáo sư đã có bài giảng vô cùng khinh thường, gạt bỏ mọi thắc mắc và lo lắng của sinh viên như thể chúng không quan trọng.

  • The protester held a superciliously militant stance, employing violent rhetoric and aggressive tactics to achieve their goals.

    Người biểu tình có thái độ kiêu ngạo, sử dụng lời lẽ bạo lực và chiến thuật hung hăng để đạt được mục tiêu của họ.

  • The lecturer presented a superciliously elitist viewpoint, perpetuating class and gender prejudice, and alienating those who did not fit their narrow criteria of excellence.

    Diễn giả trình bày quan điểm kiêu ngạo của chủ nghĩa tinh hoa, duy trì định kiến ​​về giai cấp và giới tính, và xa lánh những người không phù hợp với tiêu chuẩn hạn hẹp về sự xuất sắc của họ.