Định nghĩa của từ sunburn

sunburnnoun

cháy nắng

/ˈsʌnbɜːn//ˈsʌnbɜːrn/

Từ "sunburn" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sonne" có nghĩa là "sun" và "bern" có nghĩa là "burn". Ban đầu, thuật ngữ "sunburn" dùng để chỉ bất kỳ vết bỏng nào do tia nắng mặt trời gây ra, được cho là kết quả của "ảnh hưởng xấu" từ mặt trời. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có ý nghĩa cụ thể hơn, mô tả tình trạng da bị đỏ và phồng rộp do tiếp xúc với bức xạ cực tím (UV) của mặt trời. Hiện tượng này thường liên quan đến các tình trạng như viêm, đỏ và bong tróc da. Theo thời gian, từ "sunburn" đã phát triển để bao hàm trải nghiệm chung là da bị đỏ hoặc phồng rộp sau khi dành quá nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời mà không được bảo vệ đúng cách. Ngày nay, chúng ta hiểu cháy nắng là kết quả của bức xạ tia cực tím làm tổn thương DNA của da, dẫn đến tình trạng viêm và tổn thương tế bào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rám nắng, sự sạm nắng

meaningmàu sạm nắng (của da)

namespace
Ví dụ:
  • After spending the entire day at the beach, Jane returned home with a severe sunburn on her shoulders and back.

    Sau khi dành cả ngày ở bãi biển, Jane trở về nhà với vết cháy nắng nghiêm trọng ở vai và lưng.

  • The sun beat down relentlessly on Tom during his hike, leaving him with painful sunburn on his arms and legs.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống Tom không ngừng trong suốt chuyến đi bộ đường dài, khiến anh bị cháy nắng đau đớn ở tay và chân.

  • Sarah forgot to apply sunscreen before going to the pool, and now has a red, blistering sunburn on her face.

    Sarah quên bôi kem chống nắng trước khi xuống hồ bơi và bây giờ mặt cô ấy bị cháy nắng đỏ, phồng rộp.

  • Despite using high SPF sunscreen, Alice still managed to get a slight sunburn on her nose.

    Mặc dù sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF cao, Alice vẫn bị cháy nắng nhẹ ở mũi.

  • John's sunburn was so bad that he had to wear long-sleeved shirts and pants for a week to avoid further irritation.

    Vết cháy nắng của John tệ đến mức anh phải mặc áo sơ mi dài tay và quần dài trong một tuần để tránh bị kích ứng thêm.

  • The lifeguard noticed the little girl crying with a sunburn on her scalp and urged her mother to bring some aloe vera to soothe her skin.

    Người cứu hộ nhận thấy cô bé đang khóc vì da đầu bị cháy nắng nên đã giục mẹ cô bé mang theo một ít lô hội để làm dịu da cho cô bé.

  • The hot, summer weather left the soccer team with a multitude of burns after playing their game in the midday sun.

    Thời tiết nóng nực của mùa hè khiến đội bóng bị bỏng rất nhiều sau khi chơi dưới trời nắng giữa trưa.

  • After being out in the sun for too long, Emily's sunburn peeled off in gross, white sheets.

    Sau khi ở ngoài nắng quá lâu, vết cháy nắng của Emily bong ra thành từng mảng trắng thô.

  • The elderly man wore a wide-brimmed hat to protect himself from the sun, but still ended up with a mild sunburn on his face.

    Người đàn ông lớn tuổi đội một chiếc mũ rộng vành để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời, nhưng cuối cùng vẫn bị cháy nắng nhẹ trên mặt.

  • The sunburn on Emma's feet made walking barefoot nearly impossible, as every step felt like a thousand needles jabbing her skin.

    Vết cháy nắng trên chân Emma khiến cô gần như không thể đi chân trần, vì mỗi bước chân như có hàng ngàn mũi kim đâm vào da.