nội động từ
tắm nắng
Sunbed
/ˈsʌnbeɪð//ˈsʌnbeɪð/Từ "sunbathe" là một phát minh tương đối mới, có từ đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp hai từ: "sun" (mặt trời), ám chỉ ngôi sao cung cấp ánh sáng và hơi ấm, và "bathe" (tắm), ban đầu có nghĩa là "rửa" nhưng sau đó có nghĩa là "đắm mình trong một thứ gì đó". Việc kết hợp những từ này phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của hoạt động tắm nắng như một hoạt động giải trí vào đầu những năm 1900. Trước đó, việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời chủ yếu liên quan đến công việc hoặc nhu cầu thiết yếu. Thuật ngữ "sunbathe" thể hiện hành động thư giãn và đắm mình trong tia nắng mặt trời, làm nổi bật những phẩm chất thú vị và phục hồi của nó.
nội động từ
tắm nắng
Cô ấy dành nhiều giờ tắm nắng trên bãi biển, tận hưởng hơi ấm và vitamin D.
Sau một mùa đông dài, chú mèo của tôi có vẻ thích thú khi được tắm nắng trên bệ cửa sổ mỗi ngày.
Vào những ngày cuối tuần, tôi và bạn bè thích tìm một nơi yên tĩnh trong công viên và nằm tắm nắng trên tấm chăn dã ngoại.
Những buổi chiều mùa hè thư thái là thời gian để tắm nắng và đọc sách ở sân sau.
Cô gái tóc vàng nằm dài trên sân thượng vào khoảng giữa trưa, tận hưởng ánh nắng mặt trời vì nó làm cho làn da rám nắng của cô trở nên sáng bóng.
Nhóm du khách trải khăn trên cát và tắm nắng gần làn nước nhiệt đới trong vắt.
Con chó của tôi có vẻ thích tắm nắng trên hiên nhà, vẫy đuôi khi tận hưởng năng lượng mặt trời.
Trong kỳ nghỉ ở Hy Lạp, tôi thích tắm nắng trên những tảng đá trắng tinh khôi bên bờ biển.
Bất cứ khi nào đi du lịch đến vùng nhiệt đới, tôi đều có kế hoạch tắm nắng trên những bãi biển mềm mại, mịn màng gần vùng nước vịnh pha lê.
Những người đi biển tắm nắng, nhắm mắt lại khi ánh nắng mặt trời vuốt ve làn da của họ bằng hơi ấm.