Định nghĩa của từ sulphuric acid

sulphuric acidnoun

axit sunfuric

/sʌlˌfjʊərɪk ˈæsɪd//sʌlˌfjʊrɪk ˈæsɪd/

Thuật ngữ "sulphuric acid" bắt nguồn từ thành phần hóa học và tính chất của nó. Lưu huỳnh (S) là một nguyên tố phi kim loại tồn tại dưới dạng khoáng chất của lưu huỳnh đioxit (SO2) và lưu huỳnh trioxit (SO3). Khi SO3 phản ứng với nước (H2O), nó tạo thành axit sunfurơ (H2SO3), là một axit yếu. Tuy nhiên, khi SO3 tiếp tục bị oxy hóa với oxy (O2), nó tạo thành axit sunfuric (H2SO4), là một axit mạnh. Hậu tố "-ic" chỉ ra rằng axit sunfuric là một hợp chất chứa nguyên tố lưu huỳnh (-sulphur-), trong khi tiền tố "bi" chỉ ra rằng nó chứa hai ("bi") nguyên tử hydro (-hydric-). Do đó, "sulphuric acid" là một hợp chất chứa lưu huỳnh, hai nguyên tử hydro và bốn oxy (SO4). Công thức hóa học này biểu thị rằng axit sunfuric chứa các ion sunfat (SO42-) và các ion hydronium (H3O+) trong dung dịch nước. Tóm lại, thuật ngữ "sulphuric acid" là tên khoa học và mang tính mô tả cho một hợp chất chứa lưu huỳnh và có tính axit mạnh do có bốn nguyên tử oxy xung quanh mỗi nguyên tử lưu huỳnh. Đây là một hợp chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp do tính linh hoạt của nó trong các phản ứng hóa học, hòa tan kim loại và tính chất làm sạch.

namespace
Ví dụ:
  • In the manufacturing process of lead batteries, sulphuric acid is used as an electrolyte.

    Trong quá trình sản xuất pin chì, axit sunfuric được sử dụng làm chất điện phân.

  • The corrosion on the metal surfaces in acid rain is caused by sulphuric acid, which has a pH level of 0.

    Sự ăn mòn trên bề mặt kim loại trong mưa axit là do axit sunfuric có độ pH là 0.

  • To keep instruments from fogging, a drop of sulphuric acid is added to the lens solution for preservation.

    Để tránh cho dụng cụ không bị mờ sương, người ta nhỏ một giọt axit sunfuric vào dung dịch rửa thấu kính để bảo quản.

  • In the extraction of copper from its ores, sulphuric acid is employed as a leaching agent.

    Trong quá trình khai thác đồng từ quặng, axit sunfuric được sử dụng làm tác nhân ngâm chiết.

  • Sulphuric acid is a critical component in many chemical reactions and is frequently distributed in tonnes throughout various laboratories.

    Axit sunfuric là thành phần quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học và thường được phân phối theo tấn trong nhiều phòng thí nghiệm khác nhau.

  • The productivity of hydrogen gas, achieved via a chemical reaction of sulphuric acid and iron, has significant implications for industrial applications.

    Năng suất khí hydro thu được thông qua phản ứng hóa học giữa axit sunfuric và sắt có ý nghĩa quan trọng đối với các ứng dụng công nghiệp.

  • Sulphuric acid, because of its strong oxidizing and dehydrating capacities, is used as a cleaning agent for stubborn residues.

    Axit sunfuric, do có khả năng oxy hóa và khử nước mạnh, được sử dụng như một chất tẩy rửa các chất cặn cứng đầu.

  • Incorrect handling of sulphuric acid may cause severe chemical burns, necessitating immediate medical attention.

    Việc xử lý axit sunfuric không đúng cách có thể gây bỏng hóa chất nghiêm trọng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • When sulphuric acid is mixed with water, a chemical reaction takes place, generating large amounts of heat.

    Khi axit sunfuric được trộn với nước, phản ứng hóa học sẽ diễn ra, tỏa ra lượng nhiệt lớn.

  • The resulting compound from the reaction between sulphuric acid and sodium chloride is sodium sulphate, which is used in various industrial processes.

    Hợp chất thu được từ phản ứng giữa axit sunfuric và natri clorua là natri sunfat, được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.