Định nghĩa của từ sulphurous

sulphurousadjective

lưu huỳnh

/ˈsʌlfərəs//ˈsʌlfərəs/

Từ "sulphurous" bắt nguồn từ tiếng Latin "sulfur" hoặc "sulphur," dùng để chỉ lưu huỳnh, một nguyên tố hóa học có mùi hăng và có thể phản ứng mạnh. Thuật ngữ "sulfurous" bắt nguồn từ tiếng Latin "sulfuriosus," có nghĩa là "full of sulfur" hoặc "containing sulfur." Vào thời trung cổ, lưu huỳnh được sử dụng để chế tạo vũ khí và làm chất bảo quản, và mùi cực kỳ khó chịu cùng tính chất ăn mòn của nó gợi lên hình ảnh bệnh tật, chất độc và sự thối rữa. Do đó, từ "sulphurous" thường được dùng để mô tả các chất và môi trường phát ra mùi giống lưu huỳnh hoặc mùi khó chịu, vì nó gợi lên sự liên tưởng đến lưu huỳnh và những hàm ý độc hại của nó. Ngày nay, thuật ngữ "sulphurous" vẫn được sử dụng trong ngôn ngữ học, hóa học và các lĩnh vực khác và thường được dùng để mô tả mùi mạnh, khó chịu hoặc mùi khét.

namespace
Ví dụ:
  • The air in the factory was thick with the sulphurous odor of burning sulfur.

    Không khí trong nhà máy nồng nặc mùi lưu huỳnh cháy.

  • The soil in the Mines of Morias was laced with sulphurous minerals, making the air toxic to breathe.

    Đất ở Mỏ Morias chứa nhiều khoáng chất lưu huỳnh, khiến không khí trở nên độc hại khi hít thở.

  • The sulphurous breath of the dragon curled around the knight as he made his charge.

    Hơi thở lưu huỳnh của con rồng bao quanh hiệp sĩ khi anh ta lao tới.

  • The boiling sulphur pits of Hell emit a sulphurous fragrance, condemning all who linger too close.

    Hố lưu huỳnh sôi sục của Địa ngục tỏa ra mùi lưu huỳnh, nguyền rủa tất cả những ai nán lại quá gần.

  • The scientist mixed sulphurous compounds with water and applied the mixture to her wounds as a natural antiseptic.

    Nhà khoa học đã trộn các hợp chất lưu huỳnh với nước và bôi hỗn hợp này lên vết thương của cô như một chất khử trùng tự nhiên.

  • The sulphurous orange sunset cast brilliant hues over the horizon, casting the sky in a surreal light.

    Hoàng hôn màu cam lưu huỳnh chiếu những sắc màu rực rỡ xuống đường chân trời, bao phủ bầu trời trong thứ ánh sáng siêu thực.

  • The contentious debate between the delegates was punctuated by sulphurous words and insults, sharp as daggers.

    Cuộc tranh luận gay gắt giữa các đại biểu được tô điểm bằng những lời lẽ cay độc và lời lăng mạ sắc như dao găm.

  • The sulphurous mud from the swamp coated the hiker's boots, making each step a treacherous one.

    Bùn lưu huỳnh từ đầm lầy bám vào giày của người đi bộ đường dài, khiến mỗi bước đi đều trở nên nguy hiểm.

  • The toxic sulphur dioxide spewed out of the smokestack, sending a sulphurous mist billowing into the sky.

    Khí lưu huỳnh đioxit độc hại phun ra từ ống khói, tạo ra làn sương lưu huỳnh bốc lên trời.

  • The doctor warned the patient that if he didn't conform to his treatment, his breath would become sulphurous, a sign of his impending illness.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng nếu không tuân thủ điều trị, hơi thở của ông sẽ có mùi lưu huỳnh, một dấu hiệu cho thấy bệnh tật sắp xảy ra.