Định nghĩa của từ oxidant

oxidantnoun

chất oxy hóa

/ˈɒksɪdənt//ˈɑːksɪdənt/

Từ "oxidant" bắt nguồn từ quá trình oxy hóa, là quá trình hóa học trong đó một nguyên tố nhận oxy hoặc mất electron. Khi một chất phản ứng với tác nhân oxy hóa, chẳng hạn như oxy hoặc một chất oxy hóa khác, thì chất đó được gọi là trải qua quá trình oxy hóa. Trong hóa học, thuật ngữ "oxidant" được sử dụng để mô tả một chất có thể gây ra quá trình oxy hóa trong một chất khác. Điều này có thể xảy ra thông qua việc chuyển electron hoặc thêm oxy. Một ví dụ về chất oxy hóa là khí oxy (O2), dễ dàng thực hiện các phản ứng oxy hóa với nhiều chất khác, bao gồm các hợp chất hữu cơ và kim loại. Việc sử dụng thuật ngữ chất oxy hóa trong hóa học bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nhà hóa học Marie-Pierre сер avril ghi lại các thí nghiệm của mình chứng minh rằng oxy là yếu tố cần thiết trong các phản ứng đốt cháy. Kể từ đó, thuật ngữ chất oxy hóa đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các chất thúc đẩy quá trình oxy hóa, trong khi các thuật ngữ chất khử và chất khử được sử dụng để mô tả các chất gây ra quá trình khử, ngược lại với quá trình oxy hóa. Tóm lại, thuật ngữ chất oxy hóa là một thuật ngữ hóa học mô tả một chất có khả năng gây ra quá trình oxy hóa trong một hợp chất khác thông qua việc chuyển electron hoặc thêm oxy. Việc sử dụng nó trong hóa học là minh chứng cho sự tiến hóa của hiểu biết khoa học và phân loại các phản ứng hóa học trong hai thế kỷ qua.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất oxy hoá

namespace
Ví dụ:
  • The chemical compound hydrogen peroxide is a common oxidant commonly used in household cleaning products due to its strong oxidizing properties.

    Hợp chất hóa học hydrogen peroxide là một chất oxy hóa phổ biến thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng do có tính oxy hóa mạnh.

  • The exhaust fumes produced by vehicles are rich in oxidants, which contribute to air pollution and can have adverse effects on human health.

    Khí thải từ xe cộ chứa nhiều chất oxy hóa, gây ô nhiễm không khí và có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.

  • Dental bleaching agents, such as carbamide peroxide and hydrogen peroxide, are powerful oxidants that effectively whiten teeth by breaking down discoloration materials.

    Các chất tẩy trắng răng, chẳng hạn như carbamide peroxide và hydrogen peroxide, là chất oxy hóa mạnh có tác dụng làm trắng răng hiệu quả bằng cách phân hủy các vật liệu gây đổi màu.

  • Oxidants play a crucial role in chemotherapy as they selectively destroy cancer cells by oxidizing their DNA.

    Chất oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong hóa trị vì chúng tiêu diệt tế bào ung thư một cách có chọn lọc bằng cách oxy hóa DNA của chúng.

  • Oxidants, such as hydroxyl radicals (OH), are produced in high concentrations during inflammation and can cause tissue damage.

    Các chất oxy hóa, chẳng hạn như gốc hydroxyl (OH), được sản sinh ở nồng độ cao trong quá trình viêm và có thể gây tổn thương mô.

  • The antioxidant ascorbic acid (vitamin Chelps protect the body's cells from oxidative damage caused by oxidants.

    Axit ascorbic chống oxy hóa (vitamin C) bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi bị tổn thương do oxy hóa gây ra.

  • Molecular oxygen (O2is an oxidant found in the air we breathe, and excess production of reactive oxygen species (ROS) from it can contribute to age-related diseases.

    Oxy phân tử (O2) là chất oxy hóa có trong không khí chúng ta hít thở và việc sản xuất quá nhiều các loại oxy phản ứng (ROS) từ nó có thể gây ra các bệnh liên quan đến tuổi tác.

  • Oxidative stress occurs when the body is exposed to excessive levels of oxidants and cannot adequately detoxify them, leading to cellular damage.

    Căng thẳng oxy hóa xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với lượng chất oxy hóa quá mức và không thể giải độc chúng đầy đủ, dẫn đến tổn thương tế bào.

  • Oxidants in the form of chlorine, used in swimming pools, can cause irritated eyes, nose, and lungs due to their strong oxidizing ability.

    Chất oxy hóa dưới dạng clo được sử dụng trong hồ bơi có thể gây kích ứng mắt, mũi và phổi do khả năng oxy hóa mạnh của chúng.

  • Industrial pollutants such as sulfur dioxide (SOand nitrogen oxide (NOx) are potent oxidants that damage air quality and negatively impact respiratory health.

    Các chất ô nhiễm công nghiệp như lưu huỳnh đioxit (SO) và nitơ oxit (NOx) là chất oxy hóa mạnh gây hại cho chất lượng không khí và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe hô hấp.