Định nghĩa của từ moodiness

moodinessnoun

tính tình thất thường

/ˈmuːdinəs//ˈmuːdinəs/

Từ "moodiness" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mood", có nghĩa là "mind" hoặc "khuynh hướng". Vào đầu thế kỷ 16, người nói tiếng Anh bắt đầu sử dụng "mood" để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tính khí của một người. Theo thời gian, hậu tố "-iness" được thêm vào để tạo thành "moodiness,", cuối cùng trở thành một danh từ. Ban đầu, "moodiness" dùng để chỉ khuynh hướng cảm xúc hoặc tính khí của một người, đặc biệt là trong bối cảnh sáng tác nhạc. Tâm trạng của một nhà soạn nhạc có thể ám chỉ xu hướng thay đổi nhịp độ hoặc tâm trạng trong một tác phẩm. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả cảm xúc hoặc tính khí thay đổi của một người, thường theo cách kỳ quặc hoặc không thể đoán trước. Ngày nay, "moodiness" thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc thất thường của một người, chẳng hạn như dễ thay đổi tâm trạng đột ngột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r

namespace

the fact of having moods that change quickly and often

thực tế là có tâm trạng thay đổi nhanh chóng và thường xuyên

Ví dụ:
  • a teenager's moodiness

    tâm trạng thất thường của một thiếu niên

  • My partner has been unusually moody lately, causing tension in our relationship.

    Gần đây, bạn đời của tôi có tâm trạng bất thường, gây căng thẳng cho mối quan hệ của chúng tôi.

  • The teenager's erratic moodiness can make it challenging to communicate effectively.

    Tâm trạng thất thường của thanh thiếu niên có thể khiến việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.

  • The leader's unpredictable moodiness was a major point of contention during team meetings.

    Tính khí thất thường của người lãnh đạo là một điểm gây tranh cãi lớn trong các cuộc họp nhóm.

  • The author's moodiness throughout the book contributed to its overall melancholic tone.

    Tâm trạng buồn bã của tác giả trong suốt cuốn sách đã góp phần tạo nên tông màu u sầu chung của tác phẩm.

behaviour or qualities that suggest particular emotions, especially sad ones

hành vi hoặc phẩm chất gợi ý những cảm xúc đặc biệt, đặc biệt là những cảm xúc buồn

Ví dụ:
  • His accent adds some moodiness to his songs.

    Giọng của anh ấy làm tăng thêm chút u sầu cho bài hát của anh.