Định nghĩa của từ lickspittle

lickspittlenoun

kẻ nịnh hót

/ˈlɪkspɪtl//ˈlɪkspɪtl/

Nguồn gốc của từ "lickspittle" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụ thể là thế kỷ 15. Trong thời gian đó, cụm từ "laek spen" được dùng để mô tả một người đã thể hiện sự ngưỡng mộ quá mức và háo hức đối với ai đó, thường bằng cách liếm chân hoặc tay của họ. Thuật ngữ "spen" dùng để chỉ bàn tay hoặc bàn chân của một người, đặc biệt là vùng da giữa các ngón tay hoặc ngón chân. Tiền tố "laek" được thêm vào, có nghĩa là "wicked" hoặc "dâm dục", được thêm vào từ "spen" để tạo thành "laek spen". Nó biểu thị một người đã thực hiện hành vi vô danh dự, chẳng hạn như hôn hoặc liếm chân của ai đó, để làm hài lòng họ hoặc giành được sự ưu ái. Cuối cùng, cụm từ "lickspittle" đã thay thế "laek spen" thành cụm từ phổ biến hơn trong cộng đồng nói chung, do cách phát âm dễ hơn. Từ "lickspittle" vẫn giữ nguyên hàm ý tiêu cực và được dùng để hạ thấp những cá nhân quá nịnh hót hoặc cung kính đối với những người có quyền lực hoặc có ảnh hưởng, nhằm thúc đẩy lợi ích của riêng họ. Tóm lại, nguồn gốc của "lickspittle" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, khi đó nó ám chỉ một người thể hiện sự tôn thờ quá mức đối với ai đó bằng cách liếm chân hoặc tay của họ, minh họa cho sự phát triển của nó từ một thuật ngữ mơ hồ và xúc phạm thành một từ thường được sử dụng trong từ vựng tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa ban đầu là phản bội các nguyên tắc của một người do những hành động nịnh hót.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ xu nịnh, kẻ liếm gót

namespace
Ví dụ:
  • The mayor's loyal aide, known as a lickspittle, always agrees with his every decision and never challenges him in public.

    Người trợ lý trung thành của thị trưởng, được biết đến như một kẻ nịnh hót, luôn đồng ý với mọi quyết định của ông và không bao giờ thách thức ông trước công chúng.

  • The senator's constant flattery and obsequious behavior towards the president earned him the label of lickspittle.

    Thái độ nịnh hót và xu nịnh liên tục của thượng nghị sĩ đối với tổng thống khiến ông bị gắn mác là kẻ nịnh hót.

  • The junior congressman was accused of being a lickspittle by his political rivals, who claimed that he was just trying to curry favor with the party establishment.

    Vị nghị sĩ trẻ này bị các đối thủ chính trị cáo buộc là kẻ nịnh hót, họ tuyên bố rằng ông chỉ đang cố gắng lấy lòng giới lãnh đạo đảng.

  • The CEO's right-hand man, who had a long-standing reputation as a lickspittle, was promoted to a higher position in the company.

    Cánh tay phải của CEO, người từ lâu đã nổi tiếng là kẻ nịnh hót, đã được thăng chức lên vị trí cao hơn trong công ty.

  • The local councilmember faced criticism for acting as a lickspittle to the influential lobbyist, who was accused of having too much influence over local politics.

    Nghị viên địa phương phải đối mặt với sự chỉ trích vì hành động nịnh hót một nhà vận động hành lang có ảnh hưởng, người bị cáo buộc có quá nhiều ảnh hưởng đến chính trị địa phương.

  • The speaker of the house was known as a hopeless lickspittle, who always seemed to be following the lead of the ruling party's higher-ups.

    Người phát ngôn của Hạ viện được biết đến là một kẻ nịnh hót vô vọng, dường như luôn phải nghe theo sự chỉ đạo của những người đứng đầu đảng cầm quyền.

  • The prime minister's longtime adviser, who had a history of being a lickspittle, resigned from his position amidst allegations of corruption.

    Cố vấn lâu năm của thủ tướng, người có tiền sử nịnh hót, đã từ chức sau khi bị cáo buộc tham nhũng.

  • The politician's obsequious behavior earned him the derisive nickname of lickspittle, which followed him for the rest of his career in politics.

    Hành vi khúm núm của chính trị gia này khiến ông bị gán cho biệt danh nhạo báng là kẻ nịnh hót, biệt danh này theo ông trong suốt sự nghiệp chính trị còn lại.

  • The Supreme Court Justice's intense loyalty to the president earned her the reputation of a lickspittle, and her impartiality came into question among her peers.

    Lòng trung thành sâu sắc của thẩm phán Tòa án Tối cao đối với tổng thống đã khiến bà bị coi là kẻ nịnh hót, và tính công bằng của bà đã bị đặt dấu hỏi giữa những người đồng cấp.

  • The governor's administrative team, which consisted of several lickspittles, was criticized for being too subservient to the governor's will and not representing the best interests of the people.

    Nhóm hành chính của thống đốc, gồm nhiều kẻ nịnh hót, bị chỉ trích là quá phục tùng ý chí của thống đốc và không đại diện cho lợi ích tốt nhất của người dân.