Định nghĩa của từ alternator

alternatornoun

máy phát điện

/ˈɔːltəneɪtə(r)//ˈɔːltərneɪtər/

Từ "alternator" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 từ các từ tiếng Latin "alter", có nghĩa là "khác" và "nare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "quay". Trong bối cảnh kỹ thuật điện, máy phát điện xoay chiều là một loại máy phát điện chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện. Thuật ngữ "alternator" được đặt ra để mô tả khả năng tạo ra dòng điện xoay chiều (AC) của thiết bị, trái ngược với dòng điện một chiều (DC), được tạo ra bởi máy phát điện. Máy phát điện xoay chiều đầu tiên, do Michael Faraday phát minh vào năm 1831, được gọi là "alternator" do khả năng tạo ra dòng điện xoay chiều liên tục, mượt mà. Thuật ngữ này kể từ đó đã được sử dụng để mô tả nhiều loại máy phát điện tạo ra điện xoay chiều, bao gồm cả máy phát điện được sử dụng trong nhà máy điện, động cơ ô tô và các ứng dụng khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện học) máy dao điện

typeDefault

meaning(Tech) máy phát điện xoay chiều

namespace
Ví dụ:
  • The car's alternator began to fail during the long road trip, causing the battery to drain quickly.

    Máy phát điện của xe bắt đầu hỏng trong chuyến đi dài, khiến bình ắc quy hết điện nhanh chóng.

  • I had to replace the alternator in my car because it wasn't charging the battery properly.

    Tôi phải thay máy phát điện trên xe vì nó không sạc được bình ắc quy đúng cách.

  • Many people prefer alternator showers because they use less water than traditional ones.

    Nhiều người thích vòi sen phát điện vì chúng sử dụng ít nước hơn so với vòi sen truyền thống.

  • The alternator in my brother's car kept going bad,which forced him to replace it more often than he would have liked.

    Máy phát điện trong xe của anh trai tôi liên tục bị hỏng, buộc anh ấy phải thay nó thường xuyên hơn mức anh ấy mong muốn.

  • I had to bring my car to the mechanic to fix the alternator because I didn't know how to do it myself.

    Tôi phải mang xe đến thợ máy để sửa máy phát điện vì tôi không biết cách tự làm.

  • The alternator on my father's boat died unexpectedly during our fishing trip, leaving us stranded in the middle of the lake.

    Máy phát điện trên thuyền của bố tôi bất ngờ hỏng trong chuyến đi câu cá của chúng tôi, khiến chúng tôi bị mắc kẹt giữa hồ.

  • The alternator has an important role in the electrical system of any vehicle, as it keeps the battery charged and provides power to the accessories.

    Máy phát điện có vai trò quan trọng trong hệ thống điện của mọi loại xe vì nó giúp sạc pin và cung cấp điện cho các phụ kiện.

  • The new alternator arrived in a timely manner, and I was able to install it in my car before the next road trip.

    Máy phát điện mới đã đến đúng thời hạn và tôi có thể lắp nó vào xe trước chuyến đi tiếp theo.

  • Because my car's alternator had gone bad multiple times, I decided to invest in a high-quality one to prevent future issues.

    Vì máy phát điện trên xe của tôi đã hỏng nhiều lần nên tôi quyết định đầu tư vào một máy phát điện chất lượng cao để ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai.

  • The car's warranty covered the cost of replacing the alternator, which was a relief because it was a significant expense.

    Bảo hành của xe bao gồm chi phí thay thế máy phát điện, điều này khiến tôi nhẹ nhõm vì đây là khoản chi phí khá lớn.