Định nghĩa của từ understudy

understudynoun

học việc

/ˈʌndəstʌdi//ˈʌndərstʌdi/

Từ "understudy" có nguồn gốc từ thế giới sân khấu. Đây là một từ ghép được tạo thành từ "under" và "study". Phần "under" có nghĩa là ở dưới hoặc phụ thuộc, trong khi "study" ám chỉ hành động học tập và chuẩn bị. Do đó, một diễn viên đóng thế là một diễn viên học vai của một diễn viên khác trong một vở kịch, sẵn sàng tiếp quản nếu diễn viên chính không có mặt. Thực hành này có từ thế kỷ 18, khi các diễn viên thường có diễn viên đóng thế trong trường hợp bị bệnh hoặc các trường hợp khẩn cấp khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sân khấu) người đóng thay

type ngoại động từ

meaningđóng thay

meaninghọc thuộc vai để đóng thay

namespace
Ví dụ:
  • Despite working as an understudy for the lead role, the actress's outstanding performance in the play earned her numerous accolades from the critics.

    Mặc dù chỉ đóng vai phụ cho vai chính, diễn xuất xuất sắc của nữ diễn viên trong vở kịch đã mang về cho cô nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình.

  • The musician's friend served as his understudy during his European tour, learning every aspect of the performance, from the choreography to the stage banter.

    Người bạn của nhạc sĩ đã đóng vai trò là học trò của ông trong suốt chuyến lưu diễn châu Âu, học mọi khía cạnh của buổi biểu diễn, từ vũ đạo đến cách nói chuyện trên sân khấu.

  • The understudy for the play's lead actress was called onstage after she became ill during one of the final performances, seamlessly stepping into the role and receiving rave reviews.

    Người đóng thế cho nữ diễn viên chính của vở kịch đã được gọi lên sân khấu sau khi cô bị ốm trong một trong những buổi biểu diễn cuối cùng, cô đã nhập vai một cách suôn sẻ và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The writer's protege served as his understudy for many years, learning the craft of writing and eventually taking on projects of her own.

    Người học trò của nhà văn đã làm học trò của ông trong nhiều năm, học nghề viết lách và cuối cùng tự mình thực hiện các dự án.

  • As the understudy for the lead dancer, the ballerina studied every move and gesture, determined to fill the legendary dancer's shoes.

    Với vai trò là diễn viên đóng thế cho vũ công chính, nữ diễn viên ba lê đã nghiên cứu mọi chuyển động và cử chỉ, quyết tâm trở thành diễn viên xuất sắc như vũ công huyền thoại.

  • The company had several understudies for their popular actors, ensuring that the show would go on even in the case of unexpected absences.

    Công ty đã có một số diễn viên đóng thế cho các diễn viên nổi tiếng, đảm bảo rằng chương trình vẫn diễn ra ngay cả trong trường hợp vắng mặt bất ngờ.

  • The understudy for the play's villain was shocked to discover that he would be taking on the role after the actor playing the part was injured in a mishap.

    Người đóng thế cho vai phản diện của vở kịch đã vô cùng sốc khi phát hiện ra rằng anh sẽ đảm nhận vai diễn này sau khi nam diễn viên đóng vai này bị thương trong một tai nạn.

  • The up-and-coming actor served as the lead's understudy, shadowing him on every aspect of the production and working tirelessly to improve his craft.

    Nam diễn viên mới nổi này đóng vai trò là diễn viên phụ của vai chính, theo sát anh trong mọi khía cạnh của quá trình sản xuất và làm việc không ngừng nghỉ để cải thiện kỹ năng của mình.

  • The aspiring singer served as the pop star's understudy, learning the intricacies of her stage presence and dance moves.

    Nữ ca sĩ đầy tham vọng này đóng vai trò là người học việc của ngôi sao nhạc pop, học những điều phức tạp trong cách biểu diễn trên sân khấu và các bước nhảy của cô.

  • The aspiring writer's understudy attended every one of his literary events, scribbling notes and absorbing every lesson he could learn.

    Người học việc của nhà văn đầy tham vọng đã tham dự mọi sự kiện văn học của ông, ghi chép lại và tiếp thu mọi bài học mà ông có thể học được.

Từ, cụm từ liên quan

All matches