Định nghĩa của từ legatee

legateenoun

Legatee

/ˌleɡəˈtiː//ˌleɡəˈtiː/

Từ "legatee" có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý tiếng Anh và dùng để chỉ một người nhận được quà tặng hoặc di chúc thông qua di chúc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "legate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "legatus", có nghĩa là một sứ giả hoặc đại sứ được một cơ quan có thẩm quyền cao hơn phái đi. Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ "legate" bắt đầu được liên kết với các quan chức nhà thờ cụ thể được bổ nhiệm để thực hiện các nhiệm vụ tôn giáo hoặc đại diện cho thẩm quyền của Giáo hoàng ở nhiều khu vực khác nhau. Một số cá nhân này cũng có quyền quản lý các điền trang tôn giáo, được gọi là "di sản", đưa chúng ta đến cách sử dụng thuật ngữ "legatee." hiện đại Người thừa kế là người được nêu tên trong di chúc để nhận một món quà hoặc di chúc cụ thể, chẳng hạn như tiền, tài sản hoặc các tài sản khác. Cá nhân này không có nghĩa vụ pháp lý đối với người đã để lại di chúc cho họ và di chúc chỉ có hiệu lực sau khi người lập di chúc qua đời. Theo thuật ngữ pháp lý, người thừa kế được gọi là "beneficiary" hoặc "devisee" theo luật di chúc, tùy thuộc vào loại quà tặng được nhận. Nhìn chung, thuật ngữ "legatee" đã phát triển theo thời gian để phản ánh ý nghĩa pháp lý và tài chính hiện tại của nó, đồng thời vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong bối cảnh pháp lý và tôn giáo lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thừa kế

namespace
Ví dụ:
  • After the passing of her wealthy uncle, Mary learned that she had been named the sole legatee of his estate.

    Sau khi người chú giàu có của bà qua đời, Mary biết rằng bà đã được chỉ định là người thừa kế duy nhất của gia sản của ông.

  • Following the death of his father, Nick was surprised to discover that he was not the primary legatee of the family fortune and instead, a distant aunt had been designated as the beneficiary.

    Sau cái chết của cha mình, Nick đã rất ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng anh không phải là người thừa kế chính của gia sản mà thay vào đó, một người dì xa đã được chỉ định là người thụ hưởng.

  • In his will, the famous painter left his art collection to his daughter, who would also assume the role of legatee of his foundation.

    Trong di chúc, họa sĩ nổi tiếng đã để lại bộ sưu tập nghệ thuật của mình cho con gái, người cũng sẽ đảm nhận vai trò người thừa kế quỹ từ thiện của ông.

  • As the only remaining descendant of the wealthy industrialist, Sarah was responsible for carrying out her grandfather's wishes as the appointed legatee of his empire.

    Là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà công nghiệp giàu có, Sarah có trách nhiệm thực hiện di chúc của ông nội với tư cách là người thừa kế được chỉ định của đế chế của ông.

  • The renowned physicist left his extensive library to a group of top universities, naming each institution as a legatee of his intellectual legacy.

    Nhà vật lý nổi tiếng đã để lại thư viện đồ sộ của mình cho một nhóm các trường đại học hàng đầu, coi mỗi tổ chức như là người kế thừa di sản trí tuệ của ông.

  • It was a shock to learn that the former CEO, who had been dismissed under unclear circumstances, had somehow been named as the legatee of the company's stock options in the succession plan.

    Thật bất ngờ khi biết rằng cựu CEO, người đã bị sa thải trong những hoàn cảnh không rõ ràng, bằng cách nào đó lại được chỉ định là người thừa kế quyền chọn cổ phiếu của công ty trong kế hoạch kế nhiệm.

  • Due to a clerical error, the wrongful appointment of Jane as the primary legatee of the prominent businessman's fortune led to a heated legal battle.

    Do một lỗi hành chính, việc bổ nhiệm Jane làm người thừa kế chính của khối tài sản khổng lồ của doanh nhân nổi tiếng này đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý gay gắt.

  • After a long illness, the renowned author bequeathed her literary estate to her dear friend, who had long been the heir apparent and loyal legatee to her literary legacy.

    Sau một thời gian dài lâm bệnh, tác giả nổi tiếng đã để lại di sản văn học của mình cho người bạn thân thiết, người từ lâu đã là người thừa kế rõ ràng và trung thành cho di sản văn học của bà.

  • The composer's final wish was to divide his estate equally among his eight children, each to be designated as a legatee of his cherished musical legacy.

    Di nguyện cuối cùng của nhà soạn nhạc là chia đều tài sản của mình cho tám người con, mỗi người sẽ được chỉ định là người thừa kế di sản âm nhạc quý giá của ông.

  • In a surprising twist, the legacy of the renowned fashion designer passed not to his descendants, but to an up-and-coming artist, appointed as the chosen legatee of his fashion empire.

    Trong một diễn biến bất ngờ, di sản của nhà thiết kế thời trang nổi tiếng này không được truyền lại cho con cháu ông mà cho một nghệ sĩ mới nổi, được bổ nhiệm làm người kế thừa đế chế thời trang của ông.