Định nghĩa của từ subwoofer

subwoofernoun

loa siêu trầm

/ˈsʌbwuːfə(r)//ˈsʌbwʊfər/

Thuật ngữ "subwoofer" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm thanh để mô tả một loại loa được thiết kế để tạo ra âm thanh tần số thấp hoặc âm trầm. Từ "subwoofer" là sự kết hợp của "sub" và "woofer.", trong đó "sub" ám chỉ thực tế là loại loa cụ thể này được thiết kế để hoạt động kết hợp với các loa khác để tạo ra khả năng tái tạo âm thanh hoàn chỉnh và chính xác. Từ "woofer" ám chỉ thực tế là loa này có chức năng tái tạo tần số thấp, thường được gọi là âm thanh "woof" hoặc "bass". Loa siêu trầm thương mại đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1970, như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng về khả năng tái tạo âm thanh có độ trung thực cao trong các hệ thống âm thanh gia đình và chuyên nghiệp. Chúng nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu của các thiết lập âm thanh, nhờ khả năng tái tạo chính xác âm thanh tần số thấp và giúp lấp đầy toàn bộ âm trường. Ngày nay, loa siêu trầm có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm âm thanh, từ dàn âm thanh nổi trên ô tô và hệ thống AV gia đình đến các thiết bị âm thanh chuyên nghiệp cao cấp trong phòng hòa nhạc và rạp chiếu phim. Việc sử dụng chúng đã trở nên phổ biến đến mức "subwoofer" hiện đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong ngôn ngữ của những người đam mê âm thanh cũng như các chuyên gia.

namespace
Ví dụ:
  • The home theater system included a powerful subwoofer to deliver deep, resonant bass for an immersive cinematic experience.

    Hệ thống rạp hát tại nhà bao gồm một loa siêu trầm mạnh mẽ để mang lại âm trầm sâu và vang cho trải nghiệm điện ảnh sống động.

  • I connected my laptop to the subwoofer using an auxiliary cable to enhance the sound quality during movie nights.

    Tôi kết nối máy tính xách tay của mình với loa siêu trầm bằng cáp phụ để tăng cường chất lượng âm thanh trong các buổi tối xem phim.

  • The subwoofer’s adjustable volume control allowed me to fine-tune the bass levels to suit my preferences.

    Chức năng điều chỉnh âm lượng của loa siêu trầm cho phép tôi tinh chỉnh mức âm trầm sao cho phù hợp với sở thích của mình.

  • I placed the subwoofer near the wall to maximize the bass output and create a more immersive audio experience.

    Tôi đặt loa siêu trầm gần tường để tối đa hóa âm trầm phát ra và tạo ra trải nghiệm âm thanh sống động hơn.

  • The subwoofer’s frequency response of 20Hz to 200Hz delivered rich low-end tones that brought every explosion and gunshot to life.

    Đáp ứng tần số của loa siêu trầm từ 20Hz đến 200Hz mang đến âm thanh trầm phong phú, tái hiện chân thực mọi tiếng nổ và tiếng súng.

  • Removing the subwoofer grille revealed the dedicated bass driver, which provided exceptional clarity and accuracy to the low-frequency sounds.

    Tháo lưới loa siêu trầm để lộ trình điều khiển âm trầm chuyên dụng, mang lại độ rõ nét và độ chính xác đặc biệt cho âm thanh tần số thấp.

  • The subwoofer’s innovative passive radiator design delivered a powerful bass response without any additional power consumption.

    Thiết kế bộ tản nhiệt thụ động cải tiến của loa siêu trầm mang lại âm trầm mạnh mẽ mà không tiêu thụ thêm điện năng.

  • I mounted the subwoofer on my wall using the built-in keyhole slots to save space and optimize the audio quality.

    Tôi gắn loa siêu trầm lên tường bằng các khe lỗ khóa tích hợp để tiết kiệm không gian và tối ưu hóa chất lượng âm thanh.

  • The subwoofer’s wireless connectivity technology allowed me to stream high-quality audio wirelessly from my smartphone, tablet, or laptop.

    Công nghệ kết nối không dây của loa siêu trầm cho phép tôi truyền phát âm thanh chất lượng cao không dây từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay của mình.

  • To ensure optimal performance, I regularly cleaned the subwoofer's external surface using a soft, microfiber cloth to avoid any damage or defects.

    Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, tôi thường xuyên vệ sinh bề mặt ngoài của loa siêu trầm bằng vải sợi nhỏ mềm để tránh hư hỏng hoặc lỗi.