Định nghĩa của từ woofer

woofernoun

loa trầm

/ˈwuːfə(r)//ˈwʊfər/

Thuật ngữ "woofer" ban đầu dùng để chỉ một loại trình điều khiển loa được thiết kế riêng để tái tạo sóng âm tần số thấp, thường được gọi là âm trầm. Tên "woofer" được đặt ra như một sự kết hợp vui tươi giữa các từ "work" và "loofer", là những thuật ngữ không chính thức để chỉ những người làm việc chăm chỉ hoặc lười biếng. Trong bối cảnh của loa, tên "woofer" gợi ý rằng trình điều khiển loa làm việc chăm chỉ để tạo ra âm trầm sâu, phong phú, trong khi vẫn dễ sử dụng và giá cả phải chăng cho người tiêu dùng. Thuật ngữ "woofer" trở nên phổ biến vào những năm 1970 và hiện được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp âm thanh để mô tả những chiếc loa chuyên tái tạo sóng âm tần số thấp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningloa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác)

namespace
Ví dụ:
  • The new car stereo system has powerful woofers that produce deep, rich bass sounds.

    Hệ thống âm thanh nổi trên xe hơi mới có loa trầm mạnh mẽ tạo ra âm trầm sâu và phong phú.

  • My home theater system includes two large woofers that enhance the low-frequency response of the music and movies.

    Hệ thống rạp hát tại nhà của tôi bao gồm hai loa trầm lớn giúp tăng cường đáp ứng tần số thấp của âm nhạc và phim ảnh.

  • The woofer in my subwoofer box rumbles the floor when I crank up the volume and play heavy metal or hip-hop music.

    Loa trầm trong hộp loa siêu trầm của tôi làm rung sàn nhà khi tôi tăng âm lượng và phát nhạc heavy metal hoặc hip-hop.

  • The woofers in the studio monitors provide accurate and precise low-frequency response for mixing and mastering audio recordings.

    Loa trầm trong màn hình phòng thu cung cấp đáp ứng tần số thấp chính xác và rõ ràng để trộn và làm chủ các bản ghi âm.

  • I prefer to use signal processors and equalizers to fine-tune the performance of my woofers to meet my specific audio requirements.

    Tôi thích sử dụng bộ xử lý tín hiệu và bộ cân bằng để tinh chỉnh hiệu suất của loa trầm nhằm đáp ứng các yêu cầu âm thanh cụ thể của tôi.

  • When I'm DJing a party, I rely on two woofers to deliver the bass and sub-bass frequencies that the crowd goes wild for.

    Khi làm DJ tại một bữa tiệc, tôi sử dụng hai loa trầm để truyền tải tần số âm trầm và âm siêu trầm khiến đám đông phát cuồng.

  • My car audio system has a unique feature that allows me to switch between standard woofers and shallow-mount woofers depending on the type of music or soundtracks I'm listening to.

    Hệ thống âm thanh trên xe hơi của tôi có một tính năng độc đáo cho phép tôi chuyển đổi giữa loa trầm tiêu chuẩn và loa trầm gắn nông tùy thuộc vào loại nhạc hoặc bản nhạc tôi đang nghe.

  • My outdoor speakers incorporate high-performance woofers and tweeters that provide crystal-clear audio in a wide open environment.

    Loa ngoài trời của tôi tích hợp loa trầm và loa tweeter hiệu suất cao, mang đến âm thanh trong trẻo trong môi trường rộng mở.

  • I've recently installed a wireless subwoofer with a powerful woofer, and it's transformed my house into a party-ready atmosphere.

    Gần đây tôi đã lắp một loa siêu trầm không dây với loa trầm mạnh mẽ và nó đã biến ngôi nhà của tôi thành một bầu không khí tiệc tùng.

  • The car's woofer was broken and required replacement, which led me to invest in premium-quality woofers that deliver an amazing sound experience.

    Loa trầm của xe bị hỏng và cần phải thay thế, điều này khiến tôi phải đầu tư vào loa trầm chất lượng cao mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches