Định nghĩa của từ subsume

subsumeverb

trải qua

/səbˈsjuːm//səbˈsuːm/

Từ "subsume" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "subsumere" có nghĩa là "lấy bên dưới" hoặc "hiểu" và bắt nguồn từ "sub" (dưới) và "sumere" (lấy). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "subsume" đã du nhập vào tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ "soussumer", được dùng để dịch tiếng Latin "subsumere". Trong bối cảnh logic và triết học, "subsume" ban đầu ám chỉ quá trình suy ra kết luận từ một phát biểu chung. Về bản chất, nó có nghĩa là lấy một trường hợp hoặc cá nhân cụ thể vào phạm vi của một phát biểu hoặc phạm trù rộng hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều ngành khác nhau, bao gồm toán học, khoa học nhận thức và trí tuệ nhân tạo, trong đó thuật ngữ này mô tả hành động khái quát hóa các trường hợp cụ thể theo một khái niệm hoặc quy tắc toàn diện hơn. Trong suốt quá trình phát triển, ý tưởng cốt lõi của "subsume" vẫn giữ nguyên – đưa các trường hợp riêng lẻ vào trong một khuôn khổ, lý thuyết hoặc sự hiểu biết lớn hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxếp vào, gộp vào

namespace
Ví dụ:
  • The new software update subsumes all the features of the previous version, making it obsolete.

    Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm tất cả các tính năng của phiên bản trước, khiến nó trở nên lỗi thời.

  • The umbrella term "alternative medicine" subsumes various therapies that are not traditionally recognized by mainstream healthcare.

    Thuật ngữ chung "alternative medicine" bao gồm nhiều liệu pháp khác nhau mà theo truyền thống không được công nhận bởi ngành chăm sóc sức khỏe chính thống.

  • The concept of social justice subsumes human rights, equality, and fairness in societies.

    Khái niệm công lý xã hội bao gồm quyền con người, bình đẳng và công bằng trong xã hội.

  • The marketing strategy for the new product subsumes market research, branding, and promotional campaigns.

    Chiến lược tiếp thị cho sản phẩm mới bao gồm nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu và các chiến dịch quảng cáo.

  • The theory of evolution subsumes the principles of natural selection, genetic inheritance, and speciation.

    Thuyết tiến hóa bao gồm các nguyên tắc của chọn lọc tự nhiên, di truyền và hình thành loài.

  • The notion of financial liquidity subsumes current assets, marketable securities, and cash flows.

    Khái niệm thanh khoản tài chính bao gồm tài sản lưu động, chứng khoán có thể bán được và dòng tiền.

  • The broad concept of learning subsumes memorization, comprehension, and application of knowledge.

    Khái niệm rộng về học tập bao gồm việc ghi nhớ, hiểu biết và áp dụng kiến ​​thức.

  • The novel field of nanotechnology subsumes nanomaterials, nanodevices, and nanomedicine.

    Lĩnh vực mới của công nghệ nano bao gồm vật liệu nano, thiết bị nano và y học nano.

  • The practice of law is subsumed under the framework of jurisprudence, which encompasses legal principles, jurisprudential theories, and legal systems.

    Việc thực hành luật pháp nằm trong khuôn khổ của học thuyết pháp lý, bao gồm các nguyên tắc pháp lý, lý thuyết pháp lý và hệ thống pháp luật.

  • The innovative approach of design thinking subsumes empathy, brainstorming, and prototyping processes in product development.

    Cách tiếp cận sáng tạo của tư duy thiết kế bao gồm các quá trình đồng cảm, động não và tạo mẫu trong quá trình phát triển sản phẩm.