Định nghĩa của từ subordinating conjunction

subordinating conjunctionnoun

liên từ phụ thuộc

/səˌbɔːdɪneɪtɪŋ kənˈdʒʌŋkʃn//səˌbɔːrdɪneɪtɪŋ kənˈdʒʌŋkʃn/

Thuật ngữ "subordinating conjunction" mô tả một thành phần ngữ pháp nối các mệnh đề trong một câu để thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Thuật ngữ "subordinating" ám chỉ thực tế là một trong những mệnh đề này, mệnh đề phụ thuộc, là phụ thuộc hoặc thứ cấp, so với mệnh đề kia, mệnh đề độc lập. Do đó, những từ này giúp tạo ra các câu phức tạp trong đó hai hoặc nhiều mệnh đề được kết nối theo cách có ý nghĩa. Bản thân thuật ngữ "conjunction" bắt nguồn từ tiếng Latin "coniunctio", có nghĩa là "nối lại với nhau". Điều này phản ánh thực tế là các liên từ phụ thuộc có tác dụng nối các mệnh đề riêng biệt về mặt cú pháp thành một cấu trúc ngữ pháp duy nhất, do đó tạo ra sự phức tạp và sắc thái hơn về ý nghĩa. Ngược lại, các liên từ phối hợp như "and", "but" và "or", nối các từ hoặc cụm từ có trạng thái ngữ pháp ngang nhau, tạo thành câu đơn và câu ghép.

namespace
Ví dụ:
  • Although it was raining heavily, we decided to go for a walk.

    Mặc dù trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.

  • Before leaving for work, I always check my email.

    Trước khi đi làm, tôi luôn kiểm tra email của mình.

  • Unless you finish your homework, you can't play video games.

    Bạn không thể chơi trò chơi điện tử nếu không hoàn thành bài tập về nhà.

  • Whereas football is his favorite sport, basketball is mine.

    Trong khi bóng đá là môn thể thao yêu thích của anh ấy thì bóng rổ lại là môn thể thao yêu thích của tôi.

  • Whereas football requires a lot of strength, basketball demands agility.

    Trong khi bóng đá đòi hỏi nhiều sức mạnh thì bóng rổ lại đòi hỏi sự nhanh nhẹn.

  • Whereas he prefers coffee, she loves tea.

    Trong khi anh ấy thích cà phê thì cô ấy lại thích trà.

  • Whereas he is a morning person, she is a night owl.

    Trong khi anh ấy là người của buổi sáng thì cô ấy lại là người của buổi đêm.

  • While we were sleeping, a storm hit the area.

    Trong lúc chúng tôi đang ngủ, một cơn bão đã ập đến khu vực đó.

  • While playing tennis, I realized I needed to improve my backhand.

    Khi chơi tennis, tôi nhận ra mình cần phải cải thiện cú đánh trái tay.

  • While studying for an exam, I found a new topic I wanted to learn about.

    Trong khi ôn thi, tôi tìm thấy một chủ đề mới mà tôi muốn tìm hiểu.