liên từ
(như) while
trong lúc, trong khi
/wʌɪlst/Từ "whilst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ cụm từ "hwilston" kết hợp giữa "hwil" (tiếng Anh trung đại: til hoặc while) và "stond" (tiếng Anh trung đại: stand). Trong tiếng Anh hiện đại, "whilst" là một liên từ phụ thuộc được sử dụng để chỉ sự đồng thời hoặc trùng hợp ngẫu nhiên giữa hai sự kiện hoặc hành động. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15, "whilst" được sử dụng thường xuyên hơn "while" để chỉ sự kiện xảy ra đồng thời. Theo thời gian, việc sử dụng "whilst" đã giảm dần và "while" trở thành từ thay thế được sử dụng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong các ngữ cảnh văn học và trang trọng, "whilst" vẫn được sử dụng rộng rãi và thường thấy trong các cụm từ như "whilst I was waiting" hoặc "whilst she was shopping". Mặc dù độ phổ biến đang giảm dần, "whilst" vẫn là một từ hữu ích để thêm sự đa dạng vào bài viết và bài phát biểu của một người, và vẫn được giảng dạy trong các khóa học tiếng Anh trên toàn thế giới.
liên từ
(như) while
during the time that something is happening; at the same time as something else is happening
trong thời gian có điều gì đó đang xảy ra; cùng lúc với một cái gì đó khác đang xảy ra
Ở Anh, việc lái xe mà cầm điện thoại di động là bất hợp pháp.
Đồng hồ của Harrison cho phép các thủy thủ giữ thời gian chính xác khi ở trên biển.
Từ, cụm từ liên quan
used to contrast two things
dùng để đối chiếu hai thứ
Trong khi anh trai tôi làm việc chăm chỉ thì tôi lại khá lười biếng.
although; despite the fact that…
mặc dù; mặc dù thực tế là…
Mặc dù kết quả của nghiên cứu này chắc chắn rất thú vị nhưng chúng vẫn chưa thể kết luận được.
All matches