Định nghĩa của từ stroke play

stroke playnoun

chơi đột quỵ

/ˈstrəʊk pleɪ//ˈstrəʊk pleɪ/

Thuật ngữ "stroke play" thường được sử dụng trong môn golf để mô tả một thể thức tính điểm. Thể thức này khác với thể thức đấu gậy truyền thống, bao gồm sự cạnh tranh trực tiếp giữa hai người chơi golf thay vì đấu với chính sân golf. Trong đấu gậy, mỗi người chơi golf sẽ đánh bóng của riêng mình trong suốt vòng đấu, thay vì xem cú đánh của đối thủ rồi phản ứng bằng cú đánh của riêng mình. Mục tiêu là hoàn thành mỗi lỗ với càng ít cú đánh càng tốt và tổng số cú đánh tích lũy trong suốt vòng đấu sẽ quyết định người chiến thắng. Nguồn gốc của thuật ngữ "stroke play" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng ở Anh. Vào thời điểm đó, golf chủ yếu được chơi theo thể thức đấu gậy và "stroke play" dùng để chỉ số cú đánh mà một người chơi thực hiện trong một vòng đấu, trái ngược với số lỗ mà họ thắng. Ngày nay, đấu gậy là thể thức được sử dụng phổ biến nhất trong các giải đấu golf chuyên nghiệp trên toàn thế giới, mang lại sự xác định khách quan hơn về người chiến thắng so với đấu gậy. Nó cũng cho phép các sân đấu lớn hơn, vì mỗi người chơi golf chơi bóng của riêng mình và không bị đối thủ loại trực tiếp. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "stroke play" trong golf đề cập đến khái niệm ghi điểm dựa trên số lần đánh mỗi lỗ, trái ngược với việc chỉ tập trung vào thắng và thua trong cuộc thi đấu trực tiếp.

namespace
Ví dụ:
  • During the tournament, the golfers competed in a stroke play format.

    Trong giải đấu, các tay golf thi đấu theo thể thức đấu gậy.

  • In stroke play, each player counts the number of strokes taken on each hole and records them on a scorecard.

    Trong thể thức đấu gậy, mỗi người chơi sẽ đếm số gậy thực hiện ở mỗi lỗ và ghi lại vào bảng điểm.

  • Smith shot a impressive score of 66 in the first round of stroke play.

    Smith đã đạt được số điểm ấn tượng là 66 ở vòng đấu gậy đầu tiên.

  • Jones, the reigning champion, finished the stroke play championship with a total score of 2.

    Jones, nhà vô địch đương nhiệm, đã kết thúc giải vô địch đấu gậy với tổng số điểm là 2.

  • The stroke play event attracted top-tier golfers from around the world.

    Sự kiện đấu gậy thu hút nhiều tay golf hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.

  • In stroke play, the player with the lowest total score over four rounds wins the tournament.

    Trong đấu gậy, người chơi có tổng điểm thấp nhất sau bốn vòng sẽ thắng giải đấu.

  • The golfers in the stroke play competition faced a challenging course that demanded precision and accuracy.

    Các tay golf trong cuộc thi đấu gậy phải đối mặt với một sân đấu đầy thử thách đòi hỏi sự chính xác.

  • After three rounds of stroke play, only ten players remained with a chance to win the championship.

    Sau ba vòng đấu gậy, chỉ còn lại mười người chơi có cơ hội giành chức vô địch.

  • The stroke play format rewards consistency and penalizes unfair play, making it a popular choice for major golf tournaments.

    Thể thức đấu gậy khuyến khích tính nhất quán và phạt những pha chơi không công bằng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các giải đấu golf lớn.

  • The winner of the stroke play championship walked away with a prestigious trophy and a substantial prize pool.

    Người chiến thắng trong giải đấu đấu gậy sẽ giành được chiếc cúp danh giá và giải thưởng lớn.