Định nghĩa của từ shutout

shutoutnoun

bị loại

/ˈʃʌtaʊt//ˈʃʌtaʊt/

Từ "shutout" trong thể thao, đặc biệt là khúc côn cầu trên băng và bóng đá, dùng để chỉ một trận đấu mà một đội ngăn cản thành công đội đối phương ghi một bàn thắng trong toàn bộ trận đấu. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ khúc côn cầu trên băng vào cuối thế kỷ 19 khi lần đầu tiên sử dụng "shut out" trên tờ Montreal Gazette vào năm 1895. Thuật ngữ "shut out" bắt nguồn từ một thuật ngữ được sử dụng trong lịch sử có tên là "sheeted" trong khúc côn cầu trên băng, ám chỉ một thủ môn đã cản phá mọi cú sút của đội đối phương. Thuật ngữ này xuất phát từ tấm kính, được gọi là "băng", nơi diễn ra trận đấu. Sự phát triển của thuật ngữ "shut out" cho thấy toàn bộ đội đã bị thủ môn của đội đối phương cản phá, khiến họ không thể ghi bất kỳ bàn thắng nào trong suốt trận đấu. Trong thể thao, việc giữ sạch lưới có ý nghĩa rất lớn vì nó thể hiện sự thống trị và kỹ năng phòng thủ cũng như khả năng giữ bóng của đội chiến thắng. Đây là một giải thưởng được kính trọng trong thể thao và một số vận động viên nổi tiếng nhất trong lịch sử thể thao là những người đã giữ sạch lưới nhiều lần trong sự nghiệp của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The goaltender made an incredible save, resulting in a shutout victory for his team.

    Thủ môn đã có một pha cứu thua xuất sắc, mang về chiến thắng tuyệt đối cho đội mình.

  • The soccer game ended in a shutout, with the home team dominating the entire match.

    Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa, khi đội chủ nhà chiếm ưu thế trong toàn bộ trận đấu.

  • The hockey team put on a stellar defensive performance, earning a shutout win against their opponents.

    Đội khúc côn cầu đã có màn trình diễn phòng ngự xuất sắc, giành chiến thắng tuyệt đối trước đối thủ.

  • The pitcher threw a complete game shutout, only allowing a handful of base runners throughout the entire game.

    Người ném bóng đã ném bóng hoàn toàn không để thủng lưới, chỉ cho phép một số ít người chạy gôn trong suốt cả trận đấu.

  • The basketball game was a one-sided affair, with the winning team scoring repeatedly and finishing the game with a shutout.

    Trận đấu bóng rổ diễn ra một chiều, với đội chiến thắng ghi bàn liên tục và kết thúc trận đấu với tỷ số không thủng lưới.

  • The volleyball coach credited their team's strong defense for the shutout victory, as they held their opponents to zero points.

    Huấn luyện viên bóng chuyền khen ngợi hàng phòng ngự mạnh mẽ của đội đã mang lại chiến thắng tuyệt đối, khi họ giữ cho đối thủ không ghi được điểm nào.

  • The shutout was the team's third in a row, showcasing their impressive defensive abilities over the past few weeks.

    Đây là trận giữ sạch lưới thứ ba liên tiếp của đội, cho thấy khả năng phòng ngự ấn tượng của họ trong vài tuần qua.

  • The quarterback's two interceptions led to the team's unfortunate shutout loss.

    Hai lần đánh chặn bóng của tiền vệ đã dẫn đến trận thua đáng tiếc của đội.

  • The shutout was a testament to the team's discipline and defensive prowess, leaving their opponents scoreless.

    Việc giữ sạch lưới là minh chứng cho tính kỷ luật và sức mạnh phòng ngự của đội, khiến đối thủ không ghi được bàn nào.

  • The netminder had a string of saves that left the other team wondering how they could ever score against him, resulting in the shutout win for his team.

    Thủ môn này đã có một loạt pha cứu thua khiến đội kia phải tự hỏi làm sao họ có thể ghi bàn vào lưới anh, dẫn đến chiến thắng trắng cho đội của anh.