Định nghĩa của từ street child

street childnoun

trẻ em đường phố

/ˈstriːt tʃaɪld//ˈstriːt tʃaɪld/

Thuật ngữ "street child" xuất hiện vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 để ứng phó với tình trạng trẻ em sống và làm việc trên đường phố ngày càng tăng ở các nước đang phát triển. Những đứa trẻ này, chủ yếu xuất thân từ hoàn cảnh nghèo đói, đã rời bỏ nhà cửa và gia đình để thoát khỏi tình trạng bị ngược đãi, bỏ bê hoặc khó khăn về kinh tế. Thuật ngữ "street child" được đặt ra để mô tả nhóm trẻ em đặc biệt này, những người không có nơi cư trú cố định và thường xuyên tìm đến đường phố như một nguồn thu nhập, nơi trú ẩn và để sinh tồn. Từ "street" ám chỉ bối cảnh đô thị nơi những đứa trẻ này dành phần lớn thời gian của mình, trong khi "child" nhấn mạnh đến sự yếu đuối và ngây thơ của những cá nhân trẻ tuổi. Việc sử dụng thuật ngữ "street child" đã bị chỉ trích vì duy trì những khuôn mẫu tiêu cực và kỳ thị những đứa trẻ này. Những người ủng hộ những đứa trẻ này thích thuật ngữ "trẻ em lang thang" hơn, vì thuật ngữ này thừa nhận rằng nhiều trẻ em trong số này đã trải qua chấn thương và cần được hỗ trợ và dịch vụ chuyên biệt, thay vì được dán nhãn là một danh mục cụ thể. Bất kể thuật ngữ nào được sử dụng, điều quan trọng là phải nhớ rằng những đứa trẻ này xứng đáng được đối xử với sự tôn trọng, phẩm giá và lòng trắc ẩn, và quyền được giáo dục, chăm sóc sức khỏe và bảo vệ của chúng phải được ưu tiên. Một cách tiếp cận toàn diện để giải quyết tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng trong xã hội là cần thiết để giúp ngăn ngừa trẻ em phải sống trên đường phố ngay từ đầu.

namespace
Ví dụ:
  • The non-profit organization is running a program to provide education and basic amenities to the street children living in the city's crowded neighborhoods.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đang thực hiện một chương trình cung cấp giáo dục và các tiện nghi cơ bản cho trẻ em đường phố sống tại các khu dân cư đông đúc của thành phố.

  • The street child's haunting eyes tell a story of struggle and hardship, a tale woven by adversity and poverty.

    Đôi mắt ám ảnh của đứa trẻ đường phố kể lại câu chuyện đấu tranh và gian khổ, một câu chuyện được dệt nên bởi nghịch cảnh và nghèo đói.

  • Every morning, the sound of traffic mingled with the voices of street children echoed in the city's bustling streets.

    Mỗi buổi sáng, tiếng xe cộ hòa lẫn với tiếng nói của trẻ em đường phố vang vọng trên những con phố nhộn nhịp của thành phố.

  • The street child's small hands, calloused and rough, bore witness to a life spent begging for money or selling wares on the street.

    Đôi bàn tay nhỏ bé, chai sạn và thô ráp của đứa trẻ đường phố là minh chứng cho cuộc sống ăn xin hoặc bán hàng rong trên đường phố.

  • The organization's report showed a shocking statistic: there were more than 0 million street children worldwide who lacked access to basic rights, education, and shelter.

    Báo cáo của tổ chức này đưa ra một số liệu thống kê gây sốc: có hơn 0 triệu trẻ em đường phố trên toàn thế giới không được tiếp cận các quyền cơ bản, giáo dục và nơi ở.

  • The street child begged for food and money, his growling belly a silent plea to the heartless world.

    Đứa trẻ đường phố cầu xin thức ăn và tiền bạc, cái bụng đói cồn cào của nó là lời cầu xin thầm lặng với thế giới vô tình này.

  • As the sun set over the city, the street child huddled in a makeshift shelter, protecting his meager possessions from the night's cold embrace.

    Khi mặt trời lặn trên thành phố, đứa trẻ đường phố co ro trong một nơi trú ẩn tạm thời, bảo vệ tài sản ít ỏi của mình khỏi cái lạnh của màn đêm.

  • The street child's future hung in the balance, a flickering candle in the harsh winds of societal neglect and indifference.

    Tương lai của những đứa trẻ đường phố như bị treo lơ lửng, như ngọn nến chập chờn trong cơn gió khắc nghiệt của sự thờ ơ và bỏ bê của xã hội.

  • The sound of police sirens interlaced with the cries of street children, a reminder that they lived in a precarious, lawless world.

    Tiếng còi xe cảnh sát hòa lẫn với tiếng khóc của trẻ em đường phố, nhắc nhở chúng rằng chúng đang sống trong một thế giới bấp bênh và vô luật pháp.

  • The street child's eyes held a knowing glint, as if he'd seen more than his share of life's brutalities, his journey littered with pain and heartbreak.

    Đôi mắt của đứa trẻ đường phố ánh lên vẻ hiểu biết, như thể em đã chứng kiến ​​nhiều hơn những sự tàn khốc của cuộc sống, hành trình của em đầy rẫy nỗi đau và đau khổ.