Định nghĩa của từ storybook

storybooknoun

quyển truyện

/ˈstɔːribʊk//ˈstɔːribʊk/

"Storybook" là một từ ghép, được tạo thành từ "story" và "book". Thuật ngữ "story" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stōr", có nghĩa là "lịch sử, truyện kể hoặc tường thuật". Từ "book" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōc", có nghĩa là "thư, tài liệu hoặc văn bản". Cụm từ "storybook" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, mô tả những cuốn sách chứa đựng các câu chuyện hoặc truyện kể. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để không chỉ biểu thị vật thể vật lý mà còn biểu thị phẩm chất lý tưởng, giàu trí tưởng tượng của những câu chuyện kể này, dẫn đến cách sử dụng hiện đại của nó cho bất kỳ điều gì mê hoặc hoặc bình dị.

namespace
Ví dụ:
  • The neighborhood children gathered around the old oak tree, eagerly listening to the librarian's storybook tales of whimsical creatures and magical lands.

    Những đứa trẻ trong khu phố tụ tập quanh cây sồi cổ thụ, háo hức lắng nghe người thủ thư kể những câu chuyện cổ tích về những sinh vật kỳ lạ và vùng đất kỳ diệu.

  • As a child, she would often escape into the pages of her favorite storybook, where she found adventure, mystery, and friendship.

    Khi còn nhỏ, cô thường trốn vào những trang truyện yêu thích của mình, nơi cô tìm thấy sự phiêu lưu, bí ẩn và tình bạn.

  • His grandmother used to read him a bedtime storybook each night, filling his dreams with fairy tales and wonder.

    Bà của cậu thường đọc truyện cho cậu nghe trước khi đi ngủ mỗi đêm, lấp đầy giấc mơ của cậu bằng những câu chuyện cổ tích và sự kỳ diệu.

  • In the afternoons, she would retreat to the cozy reading nook near the window and lose herself in a storybook world, savoring every word.

    Vào buổi chiều, cô thường lui tới góc đọc sách ấm cúng gần cửa sổ và đắm mình vào thế giới truyện cổ tích, thưởng thức từng câu chữ.

  • The little boy begged his mother to read him the same storybook over and over again, delighting in the comforting familiarity of the tale.

    Cậu bé nài nỉ mẹ đọc đi đọc lại cùng một cuốn truyện, thích thú với cảm giác quen thuộc và thoải mái của câu chuyện.

  • They would raid their parents' bookshelves for classic children's storybooks, acting out the stories with imaginative flair and giggling with glee.

    Chúng sẽ lục tung giá sách của cha mẹ để tìm những cuốn truyện thiếu nhi kinh điển, diễn lại những câu chuyện với trí tưởng tượng phong phú và cười khúc khích thích thú.

  • She remembered the smell of the pages and the sound of her father's voice as he read her favorite storybook, and smiled at the memory.

    Cô nhớ lại mùi hương của những trang sách và giọng nói của cha khi ông đọc cuốn truyện yêu thích của cô, và mỉm cười khi nhớ lại.

  • The local park came alive on summer afternoons, as families gathered on picnic blankets to enjoy storybook readings and picnics.

    Công viên địa phương trở nên đông đúc vào những buổi chiều mùa hè, khi các gia đình tụ tập trên những tấm chăn dã ngoại để cùng nhau đọc truyện và dã ngoại.

  • On the rainiest days, she would curl up on the couch with a hot cocoa and her favorite storybook, feeling a sense of coziness and warmth.

    Vào những ngày mưa nhất, cô bé sẽ cuộn mình trên ghế dài với một tách ca cao nóng và cuốn truyện yêu thích, cảm thấy ấm áp và thoải mái.

  • The storybook characters sprang to life in her imagination, inspiring her to write her own stories and share them with the world.

    Các nhân vật trong truyện trở nên sống động trong trí tưởng tượng của em, truyền cảm hứng cho em viết nên những câu chuyện của riêng mình và chia sẻ chúng với thế giới.