danh từ
(Uc) người chăn giữ súc vật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho
người chăn nuôi
/ˈstɒkmən//ˈstɑːkmən/Thuật ngữ "stockman" dùng để chỉ một người có kỹ năng quản lý và chăm sóc gia súc. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có thể bắt nguồn từ khoảng những năm 1100. Thuật ngữ này bao gồm hai phần: "stoc", có nghĩa là "animal" hoặc "cattle" trong tiếng Anh cổ, và "mann", có nghĩa là "man" hoặc "người". Khái niệm chăn nuôi và chăn thả gia súc để làm thực phẩm và các mục đích hữu ích khác gần như đã có từ lâu đời như chính nền văn minh, với bằng chứng về chăn nuôi và chăn nuôi có từ thời Lưỡng Hà cổ đại, Ai Cập và Nền văn minh Thung lũng Indus. Ở Anh thời trung cổ, nơi mà từ "stockman" bắt nguồn, nghề nông và nông nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế và việc quản lý gia súc là một phần thiết yếu của cảnh quan nông thôn. Khi nông nghiệp trở nên tinh vi và chuyên môn hóa hơn, thì các vai trò và chức danh liên quan đến nó cũng vậy. Đến thời Trung cổ, những người chuyên chăn nuôi và chăm sóc gia súc bắt đầu được công nhận là người chăn nuôi. Những cá nhân này cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho nông dân, chẳng hạn như chăn nuôi, cho ăn và chăm sóc gia súc, cũng như quản lý đàn gia súc và vận chuyển chúng ra chợ. Ngày nay, thuật ngữ "stockman" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó trong thế giới nông nghiệp, bao gồm nhiều nghề từ chủ trang trại và cao bồi đến nông dân chăn nuôi và người chăn nuôi. Mặc dù các hoạt động chăn nuôi hiện đại đã thay đổi đáng kể qua nhiều thế kỷ, nhưng các kỹ năng và kiến thức cần thiết để quản lý gia súc vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu của ngành nông nghiệp.
danh từ
(Uc) người chăn giữ súc vật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho
a man whose job is to take care of farm animals
một người đàn ông có công việc là chăm sóc động vật trang trại
a man who owns farm animals
một người đàn ông sở hữu vật nuôi trong trang trại
a man who is in charge of the goods in a warehouse, etc.
người phụ trách hàng hóa trong kho, v.v.