Định nghĩa của từ drover

drovernoun

người chăn gia súc

/ˈdrəʊvə(r)//ˈdrəʊvər/

Từ "drover" có nguồn gốc từ Scotland vào cuối thế kỷ 16 do nhu cầu gia súc ngày càng tăng ở các thị trường thành thị. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những cá nhân chăn thả và vận chuyển gia súc và cừu trên những quãng đường dài, thường là qua các vùng nông thôn và miền núi, để bán tại chợ. Động từ "to drive" đã tồn tại trong tiếng Anh, với nghĩa là "di chuyển hoặc ép buộc một cái gì đó theo một lộ trình", nhưng trong bối cảnh chăn thả gia súc, nó có nghĩa là "di chuyển gia súc", cuối cùng dẫn đến thuật ngữ "drover" để chỉ người thực hiện công việc này. Vai trò của người chăn gia súc rất quan trọng trong ngành nông nghiệp Scotland, vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối gia súc trên khắp đất nước và cung cấp nguồn thu nhập cho các cộng đồng nông thôn. Ngày nay, hoạt động chăn gia súc vẫn tiếp tục ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, nơi các sự kiện và lễ hội chăn gia súc truyền thống vẫn được tổ chức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dắt đàn vật nuôi ra chợ (để bán)

meaninglái trâu, lái bò

namespace
Ví dụ:
  • The cowboys on the ranch were all experienced drovers, known for their skill at moving large herds of cattle from one place to another.

    Những chàng cao bồi trên trang trại đều là những người chăn gia súc có kinh nghiệm, nổi tiếng với kỹ năng di chuyển đàn gia súc lớn từ nơi này đến nơi khác.

  • As a drover, Jack had traveled thousands of miles with his cattle, always making sure they had enough food and water along the way.

    Là người chăn gia súc, Jack đã đi hàng ngàn dặm cùng đàn gia súc của mình, luôn đảm bảo chúng có đủ thức ăn và nước trên đường đi.

  • After a long day of driving his sheep through the rugged terrain, the drover settled into his tent and prepared a simple meal for himself.

    Sau một ngày dài chăn dắt đàn cừu qua địa hình hiểm trở, người chăn cừu trở về lều và chuẩn bị cho mình một bữa ăn đơn giản.

  • The drover had a unique talent for reading the landscape and predicting where the best grazing lands and water sources could be found.

    Người chăn gia súc có tài năng đặc biệt trong việc quan sát địa hình và dự đoán nơi có đồng cỏ chăn thả và nguồn nước tốt nhất.

  • With the help of his trusty dog, the drover guided his herd safely through the winding paths in the mountains.

    Với sự giúp đỡ của chú chó trung thành, người chăn gia súc đã dẫn đàn gia súc của mình đi qua những con đường quanh co trên núi một cách an toàn.

  • The first time a drover saw a herd of wild bulls, he knew that skill and caution were necessary to avoid a dangerous confrontation.

    Lần đầu tiên người chăn gia súc nhìn thấy một đàn bò đực hoang dã, anh ta biết rằng cần phải có kỹ năng và sự thận trọng để tránh một cuộc đối đầu nguy hiểm.

  • Drovers often became close friends with each other, sharing stories of their adventures and learning new techniques for managing their herds.

    Những người chăn gia súc thường trở thành bạn thân của nhau, chia sẻ những câu chuyện phiêu lưu của họ và học những kỹ thuật mới để quản lý đàn gia súc.

  • The drover's relationship with his animals was a special one, filled with respect and trust that allowed him to move them across vast distances.

    Mối quan hệ giữa người chăn gia súc và đàn gia súc của mình rất đặc biệt, chứa đầy sự tôn trọng và tin tưởng, cho phép họ di chuyển chúng qua những khoảng cách xa xôi.

  • A drover's job was a tough one, requiring physical and mental strength, but it was also incredibly rewarding to see happy and healthy herds at their destination.

    Công việc của người chăn gia súc rất vất vả, đòi hỏi sức mạnh về thể chất và tinh thần, nhưng cũng vô cùng bổ ích khi nhìn thấy những đàn gia súc vui vẻ và khỏe mạnh đến đích.

  • When the drover finally returned home with his herd, it was a cause for celebration and gratitude, knowing that their long journey had been a success.

    Khi người chăn gia súc cuối cùng trở về nhà với đàn gia súc của mình, đó là lý do để ăn mừng và biết ơn, biết rằng chuyến hành trình dài của họ đã thành công.