Định nghĩa của từ herdsman

herdsmannoun

người chăn gia súc

/ˈhɜːdzmən//ˈhɜːrdzmən/

Từ "herdsman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hærð" có nghĩa là một nhóm động vật, thường là gia súc hoặc cừu, và từ tiếng Anh cổ "mann" có nghĩa là một người hoặc con người. Thuật ngữ tiếng Anh trung đại "hirdeman" kết hợp hai từ này để chỉ một người chăm sóc một nhóm gia súc hoặc cừu. Trong tiếng Anh hiện đại, "herdsman" là một danh từ dùng để chỉ một người chăm sóc một đàn gia súc, thường bằng cách cung cấp cho chúng thức ăn, nước uống và nơi trú ẩn, cũng như bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi và ghi chép chi tiết về sự phát triển và sức khỏe của chúng. Vai trò này đặc biệt quan trọng trong các xã hội nông nghiệp, nơi gia súc được nuôi để lấy thịt, len hoặc sữa, và nơi năng suất và phúc lợi của động vật là điều cần thiết cho nền kinh tế và cộng đồng địa phương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chăm sóc súc vật

namespace
Ví dụ:
  • The local herdsman tended to a flock of sheep with care and dedication, ensuring the health and safety of each animal under his watch.

    Người chăn cừu địa phương chăm sóc đàn cừu một cách cẩn thận và tận tụy, đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho từng con vật dưới sự giám sát của mình.

  • The herdsman's dusty boots trudged wearily through the dewy grass as he made his rounds, checking on his cattle and goats.

    Đôi ủng bám bụi của người chăn gia súc lê bước mệt mỏi qua bãi cỏ đẫm sương khi anh đi một vòng, kiểm tra đàn gia súc và dê của mình.

  • Crouched before his campfire, the herdsman munched on a hard biscuit and sipped his steaming tea, enjoying the solitude of the rolling hills around him.

    Ngồi khom người trước đống lửa trại, người chăn gia súc nhai một chiếc bánh quy cứng và nhấp một ngụm trà nóng, tận hưởng sự tĩnh mịch của những ngọn đồi nhấp nhô xung quanh.

  • With each gentle touch and call, the herdsman encouraged his flock to follow him as he led them to fresh pasture, their soft bleats echoing behind him.

    Với mỗi lần chạm nhẹ và gọi nhẹ nhàng, người chăn cừu khuyến khích đàn cừu đi theo mình khi anh dẫn chúng đến đồng cỏ tươi, tiếng kêu be be nhẹ nhàng của chúng vang vọng phía sau anh.

  • The herdsman's trusty dog trotted alongside him, affectionately nuzzling against his leg as they made their way through the rugged terrain.

    Chú chó trung thành của người chăn gia súc chạy theo bên cạnh anh, âu yếm rúc vào chân anh khi họ đi qua địa hình gồ ghề.

  • Moisture beaded on the herdsman's face as he faced the blistering sun, the sweat pouring from his brow as he coaxed his sheep to drink from the nearby stream.

    Hơi ẩm đọng trên khuôn mặt của người chăn cừu khi anh đối mặt với ánh nắng gay gắt, mồ hôi tuôn ra từ trán khi anh dụ đàn cừu uống nước từ con suối gần đó.

  • The herdsman's sharp ear picked up the distant rumble of thunder, he quickly gathered his flock close to protect them from the coming storm.

    Đôi tai thính nhạy của người chăn gia súc đã nghe được tiếng sấm rền từ xa, anh ta nhanh chóng tập hợp đàn gia súc lại gần để bảo vệ chúng khỏi cơn bão sắp tới.

  • With the leaves rustling in the wind, the herdsman's steady hand guided his shepherd's crook as he gently herded his sheep into the night's shelter.

    Trong tiếng lá xào xạc trong gió, bàn tay vững vàng của người chăn cừu điều khiển cây gậy chăn cừu khi anh nhẹ nhàng lùa đàn cừu vào nơi trú ẩn ban đêm.

  • The herdsman's knowledge of the land proved crucial as he avoided the sharp rocks and treacherous cliffs, guiding his flock through the hazardous terrain.

    Kiến thức về vùng đất này của người chăn gia súc đóng vai trò quan trọng khi anh ta tránh những tảng đá sắc nhọn và vách đá hiểm trở, dẫn đàn gia súc của mình vượt qua địa hình nguy hiểm.

  • The herdsman's heart swelled with gratitude as his sheep baa'd contentedly, seemingly proud of their caretaker's hard work and dedication.

    Trái tim của người chăn cừu tràn ngập lòng biết ơn khi đàn cừu của anh kêu be be một cách thỏa mãn, dường như tự hào về sự chăm chỉ và tận tụy của người chăm sóc chúng.