Định nghĩa của từ stockade

stockadenoun

Stockade

/stɒˈkeɪd//stɑːˈkeɪd/

Từ "stockade" có nguồn gốc từ Hà Lan vào thế kỷ 16. "Stocade" dùng để chỉ một nhóm cọc hoặc khúc gỗ đóng xuống đất để tạo thành rào chắn hoặc hàng rào bao quanh. Loại rào chắn này thường được sử dụng để bảo vệ những người định cư và gia súc của họ khỏi động vật hoang dã hoặc kẻ cướp. Khi người Hà Lan xâm chiếm Bắc Mỹ, họ đã mang theo khái niệm này, xây dựng hàng rào gỗ để bảo vệ các trạm giao dịch, khu định cư và pháo đài của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "stockade" đã phát triển để mô tả không chỉ rào chắn vật lý mà còn cả khu vực được bao quanh phía sau nó. Ngày nay, từ này chủ yếu liên quan đến hình ảnh hàng rào hoặc bức tường gỗ xung quanh pháo đài hoặc khu định cư, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc trong các mô tả văn học về biên giới Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàng rào bằng cọc

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam

namespace
Ví dụ:
  • The pioneers built a crude stockade around their settlement to protect themselves from hostile Native American tribes.

    Những người tiên phong đã xây dựng một hàng rào thô sơ xung quanh khu định cư của họ để bảo vệ mình khỏi các bộ lạc người bản địa thù địch ở châu Mỹ.

  • The fortifications of the old trading post included a sturdy stockade made of thick logs.

    Hệ thống phòng thủ của trạm giao dịch cũ bao gồm một hàng rào kiên cố được làm từ những khúc gỗ dày.

  • The settlers relied on their stockade for safety during the harsh winter months, when food and supplies were scarce.

    Những người định cư dựa vào hàng rào để đảm bảo an toàn trong những tháng mùa đông khắc nghiệt, khi thực phẩm và nhu yếu phẩm khan hiếm.

  • The prison was surrounded by a high stockade, making escape virtually impossible.

    Nhà tù được bao quanh bởi hàng rào cao, khiến việc trốn thoát gần như không thể.

  • The jungle explorers constructed a simple stockade to defend themselves against dangerous animals and rival treasure hunters.

    Những nhà thám hiểm rừng rậm đã dựng nên một hàng rào đơn giản để bảo vệ mình khỏi những loài động vật nguy hiểm và những thợ săn kho báu đối thủ.

  • The settlers fortified their homestead with a sturdy stockade, preparing for possible conflicts with neighboring farms.

    Những người định cư đã củng cố trang trại của mình bằng hàng rào kiên cố, chuẩn bị cho những xung đột có thể xảy ra với các trang trại lân cận.

  • After witnessing a brutal attack on a nearby settlement, the villagers worked tirelessly to reinforce their existing stockade.

    Sau khi chứng kiến ​​một cuộc tấn công tàn bạo vào một khu định cư gần đó, dân làng đã làm việc không biết mệt mỏi để củng cố hàng rào hiện có của họ.

  • The fur traders traveled with a portable stockade to safeguard their valuable goods during long journeys through dangerous territories.

    Những người buôn bán lông thú thường mang theo hàng rào di động để bảo vệ hàng hóa có giá trị của họ trong những chuyến đi dài qua những vùng lãnh thổ nguy hiểm.

  • The military outpost was surrounded by a huge stockade to repel any potential enemy advances.

    Tiền đồn quân sự được bao quanh bởi một hàng rào lớn để ngăn chặn mọi bước tiến tiềm tàng của kẻ thù.

  • The settlement was protected by a sturdy stockade that served as a barrier against both wild animals and potential bandits.

    Khu định cư được bảo vệ bằng một hàng rào kiên cố có tác dụng như một rào cản chống lại cả động vật hoang dã và bọn cướp tiềm tàng.