Định nghĩa của từ stiletto

stilettonoun

Stiletto

/stɪˈletəʊ//stɪˈletəʊ/

Từ "stiletto" có nguồn gốc từ Ý trong thời kỳ Phục hưng. Từ này dùng để chỉ một loại dao găm đặc biệt sắc và mảnh, giống như móng vuốt của loài chim săn mồi như chim ưng hoặc đại bàng. Tên "stiletto" bắt nguồn từ tiếng Ý "stiletta", có nghĩa là "đinh nhọn nhỏ". Ban đầu, giày cao gót được sử dụng như một vũ khí tự vệ, đặc biệt là đối với những phụ nữ bị hạn chế bởi các chuẩn mực xã hội về việc ăn mặc kín đáo ở nơi công cộng. Những con dao này được giấu bên trong những đôi bốt dài hoặc giày cao gót, cho phép phụ nữ tự bảo vệ mình một cách thầm lặng và kín đáo. Khi thời trang phát triển, giày cao gót đã chuyển từ một công cụ đơn giản để tự vệ thành biểu tượng của sự nữ tính và quyến rũ. Giày cao gót có gót nhọn, hay còn gọi là giày cao gót nhọn, trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 như một tuyên bố về thời trang. Trong những năm qua, giày cao gót nhọn đã trở thành một phần quan trọng trong thời trang của phụ nữ, đại diện cho phong cách, sự duyên dáng và tinh tế. Ngày nay, thuật ngữ "stiletto" được sử dụng rộng rãi để chỉ giày cao gót có mũi nhọn, hẹp và gót cao, thanh mảnh. Nghĩa gốc của từ "stiletto" là một con dao găm thanh mảnh hiện đã trở nên lỗi thời, nhưng hàm ý về phong cách, sự thanh lịch và nữ tính vẫn còn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdao găm nhỏ

meaningcái giùi

type ngoại động từ

meaningđâm bằng dao găm nhỏ

namespace

a shoe with a very high narrow heel; the heel on such a shoe

một chiếc giày có gót hẹp rất cao; gót giày như vậy

Ví dụ:
  • The model strutted down the runway in a sleek black dress paired with a set of sharp stiletto heels that clicked against the pavement with each step.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy đen bóng bẩy kết hợp với đôi giày cao gót sắc nhọn kêu lộp cộp trên vỉa hè theo mỗi bước đi.

  • Jessica clicked her stilettos against the marble floor as she stepped into the dimly lit ballroom, toast glass in hand.

    Jessica gõ đôi giày cao gót xuống sàn đá cẩm thạch khi cô bước vào phòng khiêu vũ thiếu sáng, trên tay cầm ly thủy tinh đựng bánh mì nướng.

  • Emily's high-heeled stilettos left deep impressions in the grass as she walked across the park, the lush green blades tickling her ankles.

    Đôi giày cao gót của Emily để lại những dấu chân sâu trên bãi cỏ khi cô bước qua công viên, những ngọn cỏ xanh tươi chạm vào mắt cá chân cô.

  • Megan's stilettos wedged themselves into the end of the carpet, nearly causing her to trip as she hurried into the office.

    Đôi giày cao gót của Megan kẹt chặt vào cuối tấm thảm, khiến cô suýt vấp ngã khi vội vã bước vào văn phòng.

  • Ashley's stilettos echoed against the empty streets as she walked home from work, the quietness of the night surrounding her.

    Tiếng giày cao gót của Ashley vang vọng trên con phố vắng tanh khi cô đi bộ về nhà sau giờ làm, sự tĩnh lặng của màn đêm bao quanh cô.

Từ, cụm từ liên quan

a small knife with a narrow pointed blade (= cutting edge)

một con dao nhỏ có lưỡi nhọn hẹp (= lưỡi cắt)