Định nghĩa của từ spike heel

spike heelnoun

gót nhọn

/ˌspaɪk ˈhiːl//ˌspaɪk ˈhiːl/

Nguồn gốc của thuật ngữ "spike heel" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Trong thời gian này, giày cao gót có gót nhọn, sắc được gọi là "stilettos" bắt đầu trở nên phổ biến trong giới phụ nữ, đặc biệt là ở châu Âu. Thiết kế của những đôi giày này, với gót mỏng như kim, được cho là lấy cảm hứng từ gót nhọn mà những người lính La Mã cổ đại mang, được gọi là "calcei punctati" hay "giày có đinh". Bản thân từ tiếng Ý "stiletto", có nghĩa là "dao găm nhỏ" hoặc "đinh", càng củng cố thêm mối liên hệ này. Thuật ngữ "spike heel" cuối cùng đã được sử dụng rộng rãi như một thuật ngữ mô tả cho kiểu gót này, từ đó trở thành một dấu hiệu mang tính biểu tượng của giày dép thời trang dành cho phụ nữ.

namespace
Ví dụ:
  • The model strutted down the runway in a pair of black stilettos with spike heels that added an extra inch to her already impressive height.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn với đôi giày cao gót màu đen giúp tăng thêm vài inch cho chiều cao ấn tượng của cô.

  • The spike heels on her sandals dug into the grasses of the golf course as she teetered past the greens.

    Đôi giày cao gót của cô ấy dẫm vào cỏ trên sân golf khi cô ấy lảo đảo đi qua bãi cỏ xanh.

  • She clumsily wobbled onto the dance floor in her spike-heeled boots, but once she got into the rhythm, there was no stopping her.

    Cô ấy loạng choạng bước vào sàn nhảy trên đôi bốt cao gót, nhưng một khi đã bắt nhịp được, không gì có thể ngăn cản cô ấy.

  • The women's high-heeled shoes all had spike heels that caught the light in a glittering display as they walked.

    Tất cả giày cao gót của phụ nữ đều có gót nhọn, bắt sáng và lấp lánh khi họ bước đi.

  • The spike heels on her boots created an intimidating clack clack sound as she marched through the crowded hallway.

    Đôi giày cao gót của cô tạo ra tiếng kêu clack clack đáng sợ khi cô bước qua hành lang đông đúc.

  • The shoe repair shop displayed a variety of spike heal replacements, from rose gold disco ball-shaped spikes to elegant silver crescents.

    Cửa hàng sửa giày trưng bày nhiều loại đinh giày thay thế, từ đinh hình quả cầu disco màu vàng hồng đến đinh hình lưỡi liềm màu bạc thanh lịch.

  • As the partygoers kicked up their spike-heeled shoes to dance, the DJ shouted, "Step on them, girls!"

    Khi những người dự tiệc nhấc đôi giày cao gót lên để nhảy, DJ hét lên, "Hãy bước lên nào, các cô gái!"

  • The spike heels pierced into the seating area of the church as she precariously made her way to her seat behind the reverend.

    Đôi giày cao gót đâm vào khu vực ghế ngồi của nhà thờ khi cô ấy loạng choạng bước đến chỗ ngồi của mình phía sau mục sư.

  • The spike heels on her sandals were noticeably lower than those of the other women in the bridal party, making her feel self-conscious.

    Đôi giày cao gót của cô ấy thấp hơn hẳn so với những người phụ nữ khác trong đoàn phù dâu, khiến cô ấy cảm thấy mất tự tin.

  • She stumbled a few times while learning to walk in her new spike-heeled boots, but eventually, she got the hang of wobbling in style.

    Cô ấy đã vấp ngã vài lần khi học cách đi bằng đôi bốt gót nhọn mới của mình, nhưng cuối cùng, cô ấy đã quen với cách đi loạng choạng đầy phong cách.

Từ, cụm từ liên quan