Định nghĩa của từ stile

stilenoun

kiểu dáng

/staɪl//staɪl/

Từ "stile" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "styled", có nghĩa là "framework" hoặc "cấu trúc". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "stile" xuất hiện để mô tả một khuôn khổ hoặc cấu trúc được sử dụng để vượt qua hàng rào hoặc một dòng suối, thường là một khung gỗ hoặc đá có bậc thang hoặc thanh chắn. Theo thời gian, định nghĩa của "stile" được mở rộng để bao gồm bất kỳ rào cản hoặc chướng ngại vật nào, chẳng hạn như một thanh chắn trong hàng rào hoặc một rào chắn trong vườn. Trong bối cảnh văn học, từ "stile" thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả một ranh giới hoặc ngưỡng cửa phải vượt qua. Ví dụ, trong tác phẩm Pilgrim's Progress của John Bunyan, nhân vật Christian phải vượt qua một thanh chắn ở Slough of Despond, tượng trưng cho một chướng ngại vật lớn trên hành trình của mình. Ngày nay, từ "stile" vẫn là một thuật ngữ hữu ích trong cả ngôn ngữ thường ngày và văn học, gợi lên hình ảnh vượt qua biên giới và vượt qua thách thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)

meaning(kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)

namespace
Ví dụ:
  • She carefully stepped down from the high curb using the ornate iron stile.

    Cô cẩn thận bước xuống từ lề đường cao bằng bậc thang sắt trang trí công phu.

  • The historic half-timbered house had narrow stairs and a wooden stile that led upstairs.

    Ngôi nhà gỗ lịch sử này có cầu thang hẹp và một lối đi bằng gỗ dẫn lên tầng trên.

  • The gardener climbed over the stile and entered the field filled with wildflowers.

    Người làm vườn trèo qua hàng rào và bước vào cánh đồng đầy hoa dại.

  • The group followed the winding path alongside the river, passing over a stile and through a gate.

    Nhóm người đi theo con đường quanh co dọc theo bờ sông, đi qua một chiếc thang và qua một cánh cổng.

  • The stile in the rear garden was worn from the years of use, but it still provided an easy way to cross over the fence.

    Chiếc hàng rào ở khu vườn phía sau đã bị mòn theo thời gian sử dụng, nhưng nó vẫn là một lối đi dễ dàng để vượt qua hàng rào.

  • At the edge of the park, the trail became rugged, and a stile was necessary to continue through the fields.

    Ở rìa công viên, con đường mòn trở nên gồ ghề và cần phải đi qua một con đường nhỏ để có thể tiếp tục đi qua cánh đồng.

  • The sun was setting as I climbed over the stile, letting the lush green of the countryside fill my vision.

    Mặt trời đang lặn khi tôi trèo qua hàng rào, để cho màu xanh tươi tốt của vùng nông thôn tràn ngập tầm nhìn.

  • Children could be seen jumping over the low stone stile, laughingly dropping their backpacks and slinging them over the fence.

    Trẻ em có thể được nhìn thấy đang nhảy qua bậc đá thấp, cười đùa thả rơi ba lô và ném chúng qua hàng rào.

  • The tall stile provided a stunning view of the countryside, as I slowly walked down the lane.

    Khi tôi từ đi dọc theo con đường, tôi có thể ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn qua những bậc thang cao.

  • The shady lane was quiet, with only the rustling of leaves and the faint sound of sheep frolicking over the stile in the distance.

    Con đường rợp bóng mát yên tĩnh, chỉ có tiếng lá cây xào xạc và tiếng đàn cừu nô đùa trên hàng rào ở đằng xa.