Định nghĩa của từ sticker shock

sticker shocknoun

sốc vì giá nhãn dán

/ˈstɪkə ʃɒk//ˈstɪkər ʃɑːk/

Thuật ngữ "sticker shock" có nguồn gốc từ đầu những năm 1970 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong ngành công nghiệp ô tô. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả chi phí cao bất ngờ của nhãn dán ô tô, còn được gọi là decal cửa sổ, được sử dụng để quảng cáo cho các mẫu xe hoặc tính năng cụ thể. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng theo cách hài hước, vì một số người mua ô tô đã ngạc nhiên trước mức giá cao ngất ngưởng của những nhãn dán này, có thể vượt quá 100 đô la cho một nhãn dán. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ mức giá cao bất ngờ nào, không chỉ dành cho nhãn dán ô tô. Ngày nay, "sticker shock" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong bất động sản, chăm sóc sức khỏe hoặc các ngành công nghiệp khác, nơi giá cả có thể vượt quá đáng kể so với kỳ vọng. Nó cũng trở thành một cụm từ thông tục trong ngôn ngữ hàng ngày, được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó bất ngờ bị ảnh hưởng bởi chi phí cao.

namespace
Ví dụ:
  • Astonishing: That's an incredibly remarkable and impressive feat.

    Thật đáng kinh ngạc: Đó thực sự là một thành tích đáng chú ý và ấn tượng.

  • Mind-blowing: It's so incredible that it's hard to comprehend or explain.

    Thật kinh ngạc: Thật khó tin đến nỗi khó có thể hiểu hoặc giải thích được.

  • Phenomenal: It's so exceptional and extraordinary that it's almost beyond belief.

    Phi thường: Thật đặc biệt và phi thường đến mức gần như không thể tin được.

  • Incredible: It's so unbelievable and astonishing that it's almost too good to be true.

    Không thể tin được: Thật không thể tin được và đáng kinh ngạc đến mức gần như tốt đến mức không thể tin là sự thật.

  • Mind-boggling: It's so astonishing that it leaves you mentally confused or bewildered.

    Thật khó tin: Thật đáng kinh ngạc đến mức khiến bạn bối rối hoặc hoang mang.

  • Breathtaking: It's so amazing and awe-inspiring that it takes your breath away.

    Thật ngoạn mục: Thật tuyệt vời và đáng kinh ngạc đến nỗi bạn phải nín thở.

  • Stunning: It's so strikingly beautiful or remarkable that it's almost overwhelming.

    Đẹp đến ngỡ ngàng: Đẹp đến mức nổi bật hoặc đáng kinh ngạc đến mức gần như choáng ngợp.

  • Incomprehensible: It's so beyond understanding or explanation that it's almost inconceivable.

    Không thể hiểu nổi: Nó vượt quá khả năng hiểu biết hoặc giải thích đến mức gần như không thể tưởng tượng được.

  • Outstanding: It's so exceptional and outstanding that it stands out from the rest.

    Nổi bật: Nó quá đặc biệt và nổi bật đến mức nổi bật hơn hẳn so với phần còn lại.

  • Magnificent: It's so splendid and impressive that it's almost too good to be true.

    Tuyệt vời: Thật tuyệt vời và ấn tượng đến mức khó có thể tin là có thật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches