Định nghĩa của từ decal

decalnoun

đề can

/ˈdiːkæl//ˈdiːkæl/

Từ "decal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Thuật ngữ "WSCNROL" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17, dùng để chỉ một mảnh vật liệu in nhỏ, thường là một tấm kim loại hoặc một lát gỗ mỏng được phủ mực. Tấm hoặc lát này được sử dụng để in và chuyển hình ảnh lên nhiều bề mặt khác nhau, chẳng hạn như kính, kim loại hoặc vải. Từ "WSCNROL" cuối cùng đã phát triển thành "cliché" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "stereotype" trong tiếng Anh. Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, các bản sao hình ảnh in được sản xuất hàng loạt trở nên phổ biến và thuật ngữ "decal" xuất hiện, dùng để chỉ một thiết kế hoặc hình ảnh in có thể chuyển nhượng, thường được áp dụng cho mục đích trang trí hoặc quảng cáo. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại vật liệu in khác nhau, bao gồm hình dạng cắt khuôn, ảnh ba chiều và nhãn dán vinyl, được sử dụng để trang trí hoặc quảng bá sản phẩm, bề mặt và thương hiệu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại

namespace
Ví dụ:
  • The sports team handed out decals of their logo to their fans as a way to show their support.

    Đội thể thao đã phát decal có logo của đội cho người hâm mộ như một cách thể hiện sự ủng hộ của họ.

  • I applied a new decal to my laptop to give it a stylish touch.

    Tôi dán một miếng dán mới lên máy tính xách tay để tạo cho nó nét thời trang.

  • The car dealership offered a free decal with the purchase of a new car.

    Đại lý xe hơi tặng kèm một miếng dán miễn phí khi mua xe mới.

  • The barber shop displayed a decal of a shaving brush and scissors in their window.

    Tiệm cắt tóc trưng bày một miếng dán hình chổi cạo râu và kéo trong cửa sổ.

  • The student's notebook was covered in decals of landmarks and phrases from her favorite travel destinations.

    Cuốn vở của học sinh được dán đầy hình ảnh các địa danh và cụm từ những điểm đến du lịch yêu thích của em.

  • The musician had decals of his album covers on the interior walls of his tour bus.

    Nhạc sĩ này đã dán hình bìa album của mình lên tường bên trong xe buýt lưu diễn.

  • The political campaign distributed decals of the candidate's face to be placed on car windows.

    Chiến dịch chính trị đã phân phát các miếng dán hình khuôn mặt của ứng cử viên để dán trên cửa sổ xe hơi.

  • The child's bedroom walls featured decals of colorful animals and plants.

    Tường phòng ngủ của trẻ được trang trí bằng những hình dán động vật và thực vật đầy màu sắc.

  • The skateboarder added decals of his favorite skateboard brands to the bottom of his board.

    Người chơi ván trượt đã dán nhãn hiệu ván trượt yêu thích của mình vào đáy ván.

  • The athlete put a decal of a trophy on his jacket to show his recent accomplishment.

    Vận động viên này đã dán một miếng dán hình chiếc cúp lên áo khoác để thể hiện thành tích gần đây của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches