Định nghĩa của từ stepbrother

stepbrothernoun

anh của mẹ kế

/ˈstepbrʌðə(r)//ˈstepbrʌðər/

"Stepbrother" là một từ ghép được hình thành từ "step" và "brother". Từ "step" trong ngữ cảnh này đề cập đến một mối quan hệ không phải là quan hệ sinh học mà được hình thành thông qua hôn nhân, nghĩa là anh em cùng cha khác mẹ là anh trai của cha dượng. Nguồn gốc của từ "step" theo nghĩa này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stēop", có nghĩa là "orphaned", sau này phát triển thành từ chỉ một người có quan hệ thông qua hôn nhân. Khái niệm về mối quan hệ cha con đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và thuật ngữ "stepbrother" có thể xuất hiện như một cách tự nhiên để mô tả mối liên hệ gia đình giữa những đứa con của những cá nhân đã tái hôn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninganh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

namespace
Ví dụ:
  • Alex is my stepbrother, as my father remarried after my mother's passing, and he entered our family through marriage.

    Alex là anh trai cùng cha khác mẹ của tôi, vì bố tôi đã tái hôn sau khi mẹ tôi qua đời và anh ấy đã bước vào gia đình chúng tôi thông qua hôn nhân.

  • My stepbrother's love for basketball is infectious, and I often find myself rooting for his team at games.

    Tình yêu bóng rổ của anh trai cùng cha khác mẹ tôi rất dễ lây lan, và tôi thường cổ vũ cho đội bóng của anh ấy trong các trận đấu.

  • Despite the initial unfamiliarity, my stepbrother and I have grown quite close over the years, bonding over shared interests.

    Bất chấp sự xa lạ lúc đầu, anh trai cùng cha khác mẹ và tôi đã trở nên khá thân thiết theo năm tháng, gắn bó với nhau vì cùng chung sở thích.

  • My stepbrother's graduation marks a significant achievement for our entire family, and we couldn't be more proud of him.

    Việc tốt nghiệp của anh trai cùng cha khác mẹ của tôi đánh dấu một thành tựu quan trọng đối với toàn thể gia đình chúng tôi, và chúng tôi không thể tự hào hơn về anh ấy.

  • My younger stepbrother's ever-growing collection of DVD's has got me wondering where all that space is going to come from!

    Bộ sưu tập DVD ngày càng nhiều của em trai cùng cha khác mẹ khiến tôi tự hỏi không biết anh ấy sẽ lấy đâu ra nhiều chỗ trống như vậy!

  • My stepbrother's new girlfriend is absolutely gorgeous, and I've been eagerly awaiting the opportunity to be formally introduced.

    Bạn gái mới của anh trai cùng cha khác mẹ tôi vô cùng xinh đẹp và tôi đang háo hức chờ đợi cơ hội được chính thức giới thiệu cô ấy.

  • During the holidays, my stepsister and stepbrother fly back home from different parts of the world, making the festive season even more joyous.

    Trong kỳ nghỉ, chị gái và anh trai cùng cha khác mẹ của tôi bay về nhà từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới, khiến mùa lễ hội càng thêm vui tươi.

  • My stepmother's recent suggestion to get us all involved in a weekly family game night has been a major hit, especially with my stepbrother, who loves nothing more than some healthy competition.

    Đề xuất gần đây của mẹ kế tôi về việc cho tất cả chúng tôi tham gia một đêm chơi trò chơi gia đình hàng tuần đã gây được tiếng vang lớn, đặc biệt là với anh trai kế của tôi, người chỉ thích những cuộc thi đấu lành mạnh.

  • Sharing a meal with my stepbrother at the dining table, I can't help but admire his radiant smile which never fails to brighten my day.

    Khi cùng ăn tối với anh trai cùng cha khác mẹ tại bàn ăn, tôi không khỏi ngưỡng mộ nụ cười rạng rỡ của anh, nụ cười luôn làm bừng sáng cả ngày của tôi.

  • My stepsister and my extended family, in collaboration with my stepbrother, has long been working on a family cookbook, and I can't wait to see the final product come to life.

    Chị gái cùng cha khác mẹ và gia đình mở rộng của tôi, cùng với anh trai cùng cha khác mẹ của tôi, đã cùng nhau thực hiện một cuốn sách dạy nấu ăn cho gia đình trong một thời gian dài, và tôi rất mong chờ được chứng kiến ​​sản phẩm cuối cùng ra đời.