Định nghĩa của từ blended family

blended familynoun

gia đình hỗn hợp

/ˌblendɪd ˈfæməli//ˌblendɪd ˈfæməli/

Thuật ngữ "blended family" xuất hiện vào những năm 1960 để mô tả những gia đình là kết quả của cuộc hôn nhân giữa những cá nhân đã từng kết hôn và có con từ các mối quan hệ trước đó. Cụm từ "gia đình kế" cũng được sử dụng trong bối cảnh này, nhưng nó có thể mang hàm ý tiêu cực vì nó ám chỉ cảm giác ràng buộc và ít gắn kết hơn so với gia đình hạt nhân truyền thống. "Gia đình pha trộn" nhằm mục đích truyền tải quan điểm tích cực và lạc quan hơn về những hộ gia đình này bằng cách làm nổi bật quá trình pha trộn hai gia đình thành một đơn vị. Mặc dù mỗi gia đình mang đến những truyền thống, giá trị và động lực riêng biệt, nhưng mục tiêu là để họ học cách cùng tồn tại và hoạt động như một gia đình duy nhất, hòa hợp. Thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi theo hướng thừa nhận sự phức tạp và sắc thái của cấu trúc gia đình hiện đại và công nhận sự đa dạng của các gia đình tồn tại trong xã hội ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • After the wedding, they became a blended family of six, as the bride's two children from her previous marriage now shared a home with the groom's two kids.

    Sau đám cưới, họ trở thành gia đình hòa hợp gồm sáu người, vì hai đứa con của cô dâu từ cuộc hôn nhân trước hiện đang sống chung với hai đứa con của chú rể.

  • Navigating the dynamics of a blended family can be complicated, but with patience and open communication, everyone can learn to live together harmoniously.

    Việc điều hướng các hoạt động của một gia đình phức hợp có thể phức tạp, nhưng với sự kiên nhẫn và giao tiếp cởi mở, mọi người có thể học cách chung sống hòa thuận.

  • Step-siblings from a blended family may not have the same bond as biological siblings, but they can still learn to love and support each other just the same.

    Anh chị em cùng cha khác mẹ trong một gia đình hỗn hợp có thể không có cùng mối quan hệ như anh chị em ruột, nhưng họ vẫn có thể học cách yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau như nhau.

  • Blended families often require creativity and compromise when it comes to dividing time and resources between multiple households.

    Những gia đình có nhiều thế hệ thường đòi hỏi sự sáng tạo và thỏa hiệp khi phân chia thời gian và nguồn lực giữa nhiều hộ gia đình.

  • It can be challenging for a spouse to blend their family with a new partner's, but with time and understanding, it's possible to create a cohesive and loving blended family unit.

    Có thể rất khó khăn cho một người vợ/chồng khi phải hòa nhập gia đình mình với gia đình của người bạn đời mới, nhưng theo thời gian và sự hiểu biết, có thể tạo ra một gia đình gắn kết và yêu thương.

  • In some blended families, holiday gatherings can be a mix of traditions from both families, resulting in a unique and festive celebration.

    Ở một số gia đình phức hợp, các cuộc tụ họp ngày lễ có thể là sự kết hợp các truyền thống của cả hai gia đình, tạo nên một lễ kỷ niệm độc đáo và vui tươi.

  • Step-parents can be a source of strength and guidance for blended families, helping to build trust and respect between both households.

    Cha mẹ kế có thể là nguồn sức mạnh và sự hướng dẫn cho các gia đình hỗn hợp, giúp xây dựng lòng tin và sự tôn trọng giữa cả hai hộ gia đình.

  • Communication is key in blended families, as it's important to address any issues or conflicts quickly and constructively.

    Giao tiếp đóng vai trò then chốt trong các gia đình phức hợp, vì điều quan trọng là phải giải quyết mọi vấn đề hoặc xung đột một cách nhanh chóng và mang tính xây dựng.

  • For blended families with teenagers, maintaining open communication and setting clear boundaries can help navigate the unique challenges of blending households during the formative teenage years.

    Đối với những gia đình có con tuổi vị thành niên, việc duy trì giao tiếp cởi mở và đặt ra ranh giới rõ ràng có thể giúp giải quyết những thách thức đặc biệt của việc xây dựng gia đình hòa nhập trong những năm tháng hình thành tính cách của con cái.

  • With patience, love, and understanding, blended families can become as strong and supportive as any traditional household.

    Với sự kiên nhẫn, tình yêu thương và sự hiểu biết, các gia đình hỗn hợp có thể trở nên bền chặt và hỗ trợ nhau như bất kỳ gia đình truyền thống nào.