Định nghĩa của từ tankard

tankardnoun

bình đựng rượu

/ˈtæŋkəd//ˈtæŋkərd/

Từ "tankard" có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nguồn gốc chính xác của nó không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "treowcynd", có nghĩa là "bình gỗ sồi". Từ tiếng Anh cổ "treowcynd" được dùng để mô tả các loại bình đựng đồ uống bằng gỗ thường được sử dụng ở Anh thời Trung cổ. Những bình đựng này, được gọi là "bình đựng bia" hoặc "butts", thường được làm từ gỗ sồi và có thể đựng được lượng lớn bia hoặc các loại đồ uống khác. Khi bình đựng đồ uống bằng thủy tinh và kim loại bắt đầu trở nên phổ biến, từ "tankard" được dùng để mô tả một loại cốc thủy tinh hoặc kim loại cụ thể, thường có quai và nắp để giữ đồ uống luôn tươi. Từ "tankard" cũng có thể chịu ảnh hưởng của từ "tank", vì một số loại cốc kim loại ban đầu này có hình dạng giống như bình đựng bia được sử dụng để đựng bia. Theo thời gian, từ "tankard" đã được dùng để mô tả bất kỳ loại cốc lớn, chắc chắn nào dùng để uống bia hoặc các loại đồ uống khác, và vẫn là lựa chọn phổ biến của những người theo chủ nghĩa truyền thống và những người đam mê bia trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcốc vại, ca (có nắp, để uống bia)

namespace
Ví dụ:
  • The burly man lifted his pewter tankard and toasted his friends with a booming "Cheers!"

    Người đàn ông lực lưỡng nâng chiếc cốc thiếc của mình lên và chúc mừng bạn bè bằng câu "Cạn ly!" thật to.

  • The medieval festival was filled with the sound of wooden benches scraping against the ground as people settled into their seats, clutching their steins and tankards.

    Lễ hội thời trung cổ tràn ngập âm thanh của những chiếc ghế gỗ cọ vào mặt đất khi mọi người ngồi vào chỗ, tay cầm chặt cốc bia và ca rượu.

  • The tavern was filled with the clinking of tankards as patrons clinked their glasses together in celebration.

    Quán rượu tràn ngập tiếng chạm cốc khi khách hàng cụng ly để ăn mừng.

  • The bartender filled the tankard to the brim with rich, dark ale and set it down in front of the thirsty customer.

    Người pha chế rót đầy bia đen đậm đà vào cốc và đặt xuống trước mặt khách hàng đang khát nước.

  • The tankard was glinting in the flickering light of the lantern, radiating an ethereal glow as the musician sing-song his ballads nearby.

    Chiếc cốc lấp lánh trong ánh sáng nhấp nháy của chiếc đèn lồng, tỏa ra thứ ánh sáng huyền ảo khi người nhạc sĩ hát những bản ballad gần đó.

  • The soldier drained his tankard with one swift gulp, the amber liquid making a satisfying slurping noise as it hit the bottom.

    Người lính uống cạn cốc rượu chỉ bằng một ngụm, chất lỏng màu hổ phách tạo ra tiếng sì sùm sụp khi chạm đáy.

  • The tankard felt heavy in the woman's hand as she clutched it tightly, savoring the aroma of the alcohol wafting up to her.

    Chiếc cốc trở nên nặng trĩu trong tay người phụ nữ khi cô nắm chặt nó, tận hưởng mùi thơm của rượu lan tỏa đến mình.

  • The knight refilled his tankard from the wooden barrel, the cold liquid providing a respite against the scorching summer heat.

    Hiệp sĩ rót đầy bình rượu từ thùng gỗ, thứ chất lỏng lạnh làm dịu đi cái nóng thiêu đốt của mùa hè.

  • The tankard was adorned with intricate carvings, each line telling a story of the skilled craftsman who created it.

    Chiếc bình được trang trí bằng những đường chạm khắc tinh xảo, mỗi đường khắc kể một câu chuyện về người nghệ nhân lành nghề đã tạo ra nó.

  • The tankard was passed around the table as each guest took a swig, laughter and hoarse voices filling the air with joviality.

    Chiếc cốc được chuyền quanh bàn khi mỗi vị khách nhấp một ngụm, tiếng cười và giọng nói khàn khàn tràn ngập không khí vui vẻ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches