danh từ
cái cốc vại, cái chén tống
(hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse
cốc thủy tinh
/ˈbiːkə(r)//ˈbiːkər/Từ "beaker" dùng để chỉ một loại bình cổ dùng để uống hoặc lưu trữ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "bēangor". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh-Saxon "bēagan", có nghĩa là "bình đựng nước" và "-or", chỉ chức năng của vật thể. Trong tiếng Anh cổ, từ "bēangor" thường được dùng để mô tả các bình dài, không có cổ, có đáy rộng và miệng rộng, trông giống như cốc thủy tinh ngày nay. Những chiếc bình này thường được làm bằng gốm hoặc đất sét và được sử dụng rộng rãi trong Thời đại đồ đồng (khoảng năm 2000-600 TCN) cho cả mục đích thực tế và văn hóa. Khi tiếng Anh phát triển, cách viết "bēangor" cũng phát triển theo. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này đã được rút ngắn và đơn giản hóa thành "bokour", và đến thời kỳ tiếng Anh đầu hiện đại, nó đã trở thành "beaker." Ngày nay, thuật ngữ "beaker" vẫn được sử dụng rộng rãi và tiếp tục mô tả những chiếc tàu cổ đặc biệt này.
danh từ
cái cốc vại, cái chén tống
(hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse
a cup, usually made of plastic and often without a handle, used for drinking from
một chiếc cốc, thường làm bằng nhựa và thường không có tay cầm, dùng để uống nước
Cô ấy uống nước từ một chiếc cốc nhựa.
the amount contained in a beaker
lượng chứa trong cốc thủy tinh
một cốc cà phê
a glass cup with straight sides and a lip, used in chemistry, for example for measuring liquids
một cốc thủy tinh có thành thẳng và có mép, được sử dụng trong hóa học, ví dụ để đo chất lỏng
một cốc thủy tinh chứa dung dịch đồng sunfat