Định nghĩa của từ steel band

steel bandnoun

dây thép

/ˌstiːl ˈbænd//ˌstiːl ˈbænd/

Thuật ngữ "steel band" ban đầu xuất hiện từ sự pha trộn văn hóa diễn ra ở Trinidad và Tobago vào giữa thế kỷ 20. Trong lễ hội Carnival thường niên, bắt đầu như một truyền thống trước Mùa Chay do những người định cư gốc Phi-Caribbean và châu Âu mang đến, một số hình thức âm nhạc mới, chẳng hạn như calypso, soca và champeta, đã trở nên ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, chính việc áp dụng các nhạc cụ Đông Nam Á, bao gồm cả trống thép, đã thực sự biến đổi bối cảnh âm nhạc của khu vực này. Trống thép, về cơ bản là một nhạc cụ làm từ trống dầu đã được biến đổi, cắt và lên dây để tạo ra âm thanh phong phú và vang dội, đã trở thành một phần không thể thiếu của trải nghiệm lễ hội. Âm thanh mới này có hương vị đặc trưng của vùng Caribe, kết hợp các yếu tố của calypso, nhạc jazz và nhạc dân gian châu Phi. Khi các ban nhạc trống thép hoặc ban nhạc thép này ngày càng trở nên phổ biến, chúng đã trở thành một đặc điểm xác định của bối cảnh âm nhạc Trinidad và Tobago, và thuật ngữ "steel band" đã trở thành biểu tượng cho sự pha trộn độc đáo của các nền văn hóa đặc trưng cho âm nhạc và chính con người nơi đây. Ngày nay, các ban nhạc thép có thể được tìm thấy trên khắp vùng Caribe, và âm nhạc của họ đã ảnh hưởng đến nhiều thể loại khác nhau, bao gồm reggae, soca và pop. Ban nhạc thép cũng đóng vai trò là phương tiện thay đổi xã hội, giúp thúc đẩy bản sắc dân tộc, di sản văn hóa và sự thống nhất xã hội trong khu vực. Do đó, thuật ngữ "steel band" đã trở thành biểu tượng không chỉ cho âm nhạc mà còn cho tinh thần phục hồi, sáng tạo và hợp tác làm nền tảng cho văn hóa Caribe.

namespace
Ví dụ:
  • The lively steel band filled the air with their upbeat rhythms as the crowd danced along at the carnival parade.

    Ban nhạc thép sôi động đã khuấy động không khí bằng những giai điệu vui tươi khi đám đông nhảy múa theo đoàn diễu hành lễ hội.

  • The steel band's infectious melodies echoed through the streets during the festive celebrations, bringing joy to all who witnessed their performance.

    Những giai điệu du dương của ban nhạc thép vang vọng khắp các con phố trong lễ hội, mang lại niềm vui cho tất cả những ai chứng kiến ​​màn trình diễn của họ.

  • The steel band's clear and crisp notes rang out across the soccer stadium, as they entertained the passionate crowd before and after the match.

    Những nốt nhạc trong trẻo và sắc nét của ban nhạc thép vang vọng khắp sân vận động bóng đá khi họ chiêu đãi đám đông cuồng nhiệt trước và sau trận đấu.

  • The soothing sounds of the steel band's mellow tunes lulled the beachgoers into a peaceful state, as they lazed in the sizzling sun.

    Những giai điệu du dương của ban nhạc thép đưa du khách vào trạng thái yên bình khi họ nằm dài dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.

  • The steel band's intricate compositions blended flawlessly with the steady beat of the bass drum, as they delivered an unforgettable performance at the concert hall.

    Những sáng tác phức tạp của ban nhạc thép hòa quyện hoàn hảo với nhịp trống trầm đều đặn, mang đến một màn trình diễn khó quên tại phòng hòa nhạc.

  • The steel band's lively tempos and intricate percussion combinations had the connoisseurs of music mesmerized as they savored every note.

    Nhịp điệu sôi động của ban nhạc thép và sự kết hợp phức tạp của bộ gõ đã mê hoặc những người sành âm nhạc khi họ thưởng thức từng nốt nhạc.

  • The steel band's harmonious syncopated rhythms filled the soul-lifting spirit of Christmas motifs, culminating into a concert of beauty and harmony.

    Những nhịp điệu syncopate hài hòa của ban nhạc thép đã lấp đầy tinh thần phấn chấn của các họa tiết Giáng sinh, tạo nên một buổi hòa nhạc của vẻ đẹp và sự hòa hợp.

  • The steel band's captivating compositions drew audiences in with their ability to evoke deep emotion and cultural heritage, paving the way for traditional art forms.

    Những sáng tác hấp dẫn của ban nhạc thép đã thu hút khán giả bằng khả năng khơi gợi cảm xúc sâu sắc và di sản văn hóa, mở đường cho các loại hình nghệ thuật truyền thống.

  • The steel band's mesmerizing musical cadences meshed infectiously with the north star of culture, as they created a masterpiece in sound.

    Nhịp điệu âm nhạc mê hoặc của ban nhạc thép hòa quyện một cách nhuần nhuyễn với ngôi sao chỉ đường của nền văn hóa, khi họ tạo ra một kiệt tác âm thanh.

  • The steel band's sound ignited the ambiance of the evening as the energetic crowd danced to the culmination of rhythm and harmony.

    Âm thanh của ban nhạc thép đã thổi bùng bầu không khí của buổi tối khi đám đông tràn đầy năng lượng nhảy theo nhịp điệu và sự hòa hợp đỉnh cao.