Định nghĩa của từ chrome steel

chrome steelnoun

thép crom

/ˌkrəʊm ˈstiːl//ˌkrəʊm ˈstiːl/

Thuật ngữ "chrome steel" có nguồn gốc từ những năm 1920 như một chiến lược tiếp thị của United States Chromium Corporation (USCC), nhằm mục đích làm nổi bật các đặc tính độc đáo của một loại hợp kim thép mới gọi là thép không gỉ crom-niken. Crom, một nguyên tố dồi dào với các ứng dụng công nghiệp, lần đầu tiên được thêm vào thép để cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép vào năm 1912. Sau đó, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc thêm niken có thể tăng cường độ bền và độ dẻo của thép, giúp thép hữu ích trong các ứng dụng chịu ứng suất cao như ổ trục, van và máy bơm. USCC đã đặt ra thuật ngữ "chrome steel" để phân biệt loại thép mới này với các loại thép truyền thống, nhấn mạnh vào hàm lượng crom cao mang lại cho loại thép này vẻ ngoài kim loại riêng biệt, phản chiếu tương tự như bề mặt mạ crom. Tóm lại, thuật ngữ "chrome steel" ra đời như một chiến thuật tiếp thị để quảng bá một hợp kim thép mới có các đặc tính cơ học tốt hơn, được tạo ra bằng cách thêm các nguyên tố crom và niken vào thép cacbon truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The new construction equipment is made with chrome steel, making it durable and long-lasting.

    Thiết bị xây dựng mới được làm bằng thép crom, giúp sản phẩm bền và lâu dài.

  • The car's exhaust system is reinforced with chrome steel to withstand the high temperatures and pressures generated during operation.

    Hệ thống ống xả của xe được gia cố bằng thép crom để chịu được nhiệt độ và áp suất cao phát sinh trong quá trình vận hành.

  • The chrome steel used in the manufacturing of medical tools ensures that they are both sturdy and resistant to corrosion.

    Thép crom được sử dụng trong sản xuất dụng cụ y tế đảm bảo chúng vừa chắc chắn vừa chống ăn mòn.

  • The company's updated machine parts are made with chrome steel, which increases their strength and reduces the risk of breaking or bending.

    Các bộ phận máy móc hiện đại của công ty được làm bằng thép crom, giúp tăng độ bền và giảm nguy cơ gãy hoặc uốn cong.

  • The construction of the new bridge metal framework involves using chrome steel for both its strength and durability in harsh weather conditions.

    Việc xây dựng khung kim loại của cây cầu mới sử dụng thép crom để tăng độ bền và khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The chrome steel used in the fabrication of industrial piping ensures that the pipes can handle high-pressure liquids without rusting over time.

    Thép crom được sử dụng trong chế tạo đường ống công nghiệp đảm bảo đường ống có thể xử lý chất lỏng áp suất cao mà không bị rỉ sét theo thời gian.

  • The bike spokes are made of chrome steel, providing the perfect balance of rigidity and flexibility that is necessary for a smooth ride.

    Nan hoa xe đạp được làm bằng thép crom, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ cứng và độ linh hoạt cần thiết cho một chuyến đi êm ái.

  • The chrome steel wiring inside of electric appliances prevents electrical currents from being interrupted or disrupted by moisture or heat.

    Hệ thống dây điện bằng thép mạ crôm bên trong các thiết bị điện giúp ngăn chặn dòng điện bị gián đoạn hoặc phá vỡ do độ ẩm hoặc nhiệt độ.

  • The company's new grates for drains and gutters use chrome steel to prevent them from rusting or breaking away in heavy rain and debris-filled situations.

    Các song chắn cống và máng xối mới của công ty sử dụng thép crom để ngăn chúng bị gỉ hoặc vỡ trong điều kiện mưa lớn và nhiều mảnh vỡ.

  • The chrome steel used to manufacture sculptures and decorative pieces is melted and molded to create intricate designs and patterns that are both visually stunning and structurally sound.

    Thép crom dùng để sản xuất các tác phẩm điêu khắc và đồ trang trí được nấu chảy và đúc để tạo ra các thiết kế và hoa văn phức tạp, vừa đẹp mắt vừa có cấu trúc vững chắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches